Bản dịch của từ Self-reproach trong tiếng Việt
Self-reproach

Self-reproach (Noun)
She felt self-reproach after arguing with her best friend, Maria.
Cô ấy cảm thấy tự trách sau khi cãi nhau với bạn thân, Maria.
He does not express self-reproach for his actions during the meeting.
Anh ấy không bày tỏ sự tự trách về hành động của mình trong cuộc họp.
Do you experience self-reproach when you miss social events?
Bạn có cảm thấy tự trách khi bỏ lỡ các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Self-reproach là một danh từ chỉ cảm giác hối hận hoặc tự trách móc về hành động hoặc quyết định của bản thân. Từ này thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng với chính mình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "self-reproach" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần "reproach" bắt nguồn từ động từ "reprochare", nghĩa là chỉ trích hoặc che đậy. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "reproche" trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "self-reproach" thể hiện sự chỉ trích hướng về bản thân, phản ánh cảm giác tội lỗi hoặc không hài lòng với chính mình, điều này phù hợp với các gốc rễ liên quan đến chỉ trích và phê phán.
Từ "self-reproach" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu ở kỹ năng viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hối tiếc hoặc tự trách trong các bài luận cá nhân hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp thông thường, "self-reproach" có thể liên quan đến trải nghiệm cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi con người đối diện với sai lầm hoặc quyết định không đúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp