Bản dịch của từ Self-reproach trong tiếng Việt

Self-reproach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-reproach (Noun)

sɛlf ɹɪpɹˈoʊtʃ
sɛlf ɹɪpɹˈoʊtʃ
01

Sự khiển trách hoặc đổ lỗi nhắm vào chính mình.

Reproach or blame directed at oneself.

Ví dụ

She felt self-reproach after arguing with her best friend, Maria.

Cô ấy cảm thấy tự trách sau khi cãi nhau với bạn thân, Maria.

He does not express self-reproach for his actions during the meeting.

Anh ấy không bày tỏ sự tự trách về hành động của mình trong cuộc họp.

Do you experience self-reproach when you miss social events?

Bạn có cảm thấy tự trách khi bỏ lỡ các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-reproach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-reproach

Không có idiom phù hợp