Bản dịch của từ Self restraint trong tiếng Việt
Self restraint
Self restraint (Phrase)
John showed self restraint during the heated debate last week.
John đã thể hiện sự tự kiềm chế trong cuộc tranh luận tuần trước.
Many people lack self restraint when discussing sensitive social issues.
Nhiều người thiếu sự tự kiềm chế khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Can self restraint improve our social interactions and relationships?
Liệu sự tự kiềm chế có thể cải thiện các tương tác và mối quan hệ xã hội không?
Tự kiềm chế (self-restraint) là khả năng kiểm soát hành vi, cảm xúc và mong muốn của bản thân để đạt được mục tiêu lâu dài hoặc tránh những quyết định tạm thời không khôn ngoan. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và triết lý, thể hiện tầm quan trọng của việc kiểm soát bản thân trong việc hình thành nhân cách và hành vi xã hội. Cũng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và tư tưởng văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ nhấn mạnh trên khía cạnh này.
Từ "self-restraint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sua" (tự) và "restringere" (kìm hãm), thể hiện khả năng kiềm chế hành vi và cảm xúc của bản thân. Lịch sử từ này gắn liền với triết lý và tôn giáo, đặc biệt trong các học thuyết khuyến khích kiểm soát bản thân để đạt được sự thanh thản và trí tuệ. Ngày nay, "self-restraint" được sử dụng để chỉ khả năng tự kiềm chế trong các tình huống khó khăn, cho thấy tầm quan trọng của tính tự giác trong xã hội hiện đại.
"Self restraint" là một cụm từ khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hành vi cá nhân và quản lý cảm xúc. Tần suất xuất hiện của cụm này thể hiện trong bối cảnh mô tả các thói quen tốt và chiến lược đối phó. Ngoài IELTS, "self restraint" thường được sử dụng trong các tình huống về tâm lý học, phát triển bản thân và đạo đức, nhấn mạnh khả năng kiểm soát bản thân trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp