Bản dịch của từ Self restraint trong tiếng Việt
Self restraint
Phrase
Self restraint (Phrase)
sˈɛlf ɹɨstɹˈeɪnt
sˈɛlf ɹɨstɹˈeɪnt
Ví dụ
John showed self restraint during the heated debate last week.
John đã thể hiện sự tự kiềm chế trong cuộc tranh luận tuần trước.
Many people lack self restraint when discussing sensitive social issues.
Nhiều người thiếu sự tự kiềm chế khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Can self restraint improve our social interactions and relationships?
Liệu sự tự kiềm chế có thể cải thiện các tương tác và mối quan hệ xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self restraint cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self restraint
Không có idiom phù hợp