Bản dịch của từ Self-righteousness trong tiếng Việt
Self-righteousness

Self-righteousness (Noun)
His self-righteousness made him ignore others' opinions during the debate.
Sự tự mãn của anh ta khiến anh ta phớt lờ ý kiến của người khác trong cuộc tranh luận.
Many people do not appreciate her self-righteousness in social discussions.
Nhiều người không đánh giá cao sự tự mãn của cô ấy trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is self-righteousness common among social media influencers today?
Liệu sự tự mãn có phổ biến trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay không?
Khái niệm "self-righteousness" đề cập đến trạng thái tự mãn về phẩm cách đạo đức của bản thân, thường đi kèm với sự khinh bỉ đối với quan điểm của người khác. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "tự cao tự đại". Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách dùng không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, British English có thể thể hiện sự tinh tế hơn trong sắc thái ngữ nghĩa. Self-righteousness thường được xem là một biểu hiện tiêu cực trong các cuộc tranh luận về đạo đức.
Từ "self-righteousness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "righteous", có nghĩa là "đúng đắn" hoặc "công bằng". Từ này được hình thành từ "self" (bản thân) và "righteousness" (tính đúng đắn). Khái niệm này miêu tả sự tự mãn khi cảm thấy mình là người tốt, thường kèm theo ý niệm xem thường những người khác. Qua thời gian, "self-righteousness" đã được sử dụng để chỉ những thái độ kiêu ngạo về đạo đức, phản ánh sự không khoan dung và thiếu nhạy bén trong việc đánh giá người khác.
Từ "self-righteousness" có độ phổ biến trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người học thường gặp các chủ đề liên quan đến đạo đức và tâm lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự kiêu ngạo về quan điểm cá nhân, có thể thấy trong các bài luận, phê bình xã hội hoặc phân tích tâm lý. "Self-righteousness" được sử dụng trong các bối cảnh khi bàn về vấn đề đạo đức và thái độ của cá nhân đối với người khác.