Bản dịch của từ Self-worth trong tiếng Việt
Self-worth
Self-worth (Noun)
Ý thức về giá trị hoặc giá trị của bản thân với tư cách là một con người; lòng tự trọng.
The sense of ones own value or worth as a person selfesteem.
Her self-worth was boosted after receiving praise for her hard work.
Tính tự trọng của cô ấy được nâng cao sau khi nhận được lời khen về công việc chăm chỉ của mình.
Building self-worth is essential for maintaining mental well-being in society.
Xây dựng tự giá trị bản thân là điều quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần trong xã hội.
Social media can sometimes negatively impact one's self-worth and confidence.
Mạng xã hội đôi khi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tự giá trị và tự tin của một người.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self-worth cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "self-worth" đề cập đến giá trị bản thân mà một cá nhân cảm nhận và công nhận về chính mình. Đây là một yếu tố quan trọng trong tâm lý học, ảnh hưởng đến sự tự tin và chất lượng cuộc sống của một người. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "self-esteem" thường được sử dụng ở cả hai biến thể để chỉ đồng nghĩa với khái niệm này.
Từ "self-worth" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Old English "seolf," có nghĩa là bản thân, và "worth" bắt nguồn từ tiếng Old English "wyrðe," biểu thị giá trị hoặc giá cả. Khái niệm tự trị giá, qua nhiều thế kỷ, đã tiến hóa để nhấn mạnh sự đánh giá, lòng tự trọng và cảm giác giá trị cá nhân, phản ánh một trạng thái tâm lý quan trọng trong sự phát triển bản thân và sức khỏe tâm thần hiện đại.
Khái niệm "self-worth" xuất hiện khá thường xuyên trong các đề bài của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thảo luận về vấn đề tâm lý và sự tự tin của cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh các bài viết về phát triển cá nhân và sức khỏe tâm thần. Ngoài ra, "self-worth" được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, sách tự giúp và nghiên cứu tâm lý học, liên quan đến việc xây dựng lòng tin và sự chấp nhận bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp