Bản dịch của từ Selfless trong tiếng Việt
Selfless

Selfless (Adjective)
Her selfless actions towards the homeless inspired many volunteers.
Các hành động vô tư của cô đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
The selfless donation of food to the orphanage touched everyone's hearts.
Sự quyên góp thức ăn vô tư cho trại mồ côi đã chạm đến trái tim mọi người.
He is known for his selfless dedication to helping the elderly in need.
Anh ta nổi tiếng với sự cống hiến vô tư của mình để giúp đỡ người cao tuổi cần giúp đỡ.
Dạng tính từ của Selfless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Selfless Vị tha | More selfless Vị tha hơn | Most selfless Vị tha nhất |
Họ từ
Từ "selfless" trong tiếng Anh được định nghĩa là hành động hoặc thái độ thể hiện sự hy sinh lợi ích cá nhân để phục vụ cho người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng đặt nhu cầu của người khác lên trên chính mình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "selfless" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "selfless" xuất phát từ gốc latinh "sui" có nghĩa là "mình" và tiền tố "less" có nghĩa là "không có". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, ngụ ý về việc từ bỏ lợi ích cá nhân để phục vụ cho người khác. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh tính chất không vụ lợi và sự hy sinh, làm nổi bật những giá trị nhân đạo trong ngôn ngữ hiện tại. Sự sử dụng từ này thường được liên kết với những hành động rộng lượng và lòng nhân ái.
Từ "selfless" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "selfless" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc con người thể hiện sự hy sinh vì lợi ích của người khác, chẳng hạn như trong các bài viết về tình nguyện hay lòng nhân ái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
