Bản dịch của từ Unselfish trong tiếng Việt

Unselfish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unselfish (Adjective)

ənsˈɛlfɪʃ
ənsɛlfɪʃ
01

Sẵn sàng đặt nhu cầu hoặc mong muốn của người khác lên trên nhu cầu của mình.

Willing to put the needs or wishes of others before ones own.

Ví dụ

She always volunteers to help others, showing her unselfish nature.

Cô ấy luôn tình nguyện giúp đỡ người khác, thể hiện bản chất không ích kỷ của mình.

The charity event was successful due to the unselfish donations received.

Sự kiện từ thiện thành công nhờ vào sự quyên góp không ích kỷ nhận được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unselfish/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.