Bản dịch của từ Selflessly trong tiếng Việt

Selflessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selflessly (Adverb)

sˈɛlflɪsli
sˈɛlflɪsli
01

Một cách không ích kỷ.

In an unselfish manner.

Ví dụ

She volunteers selflessly at the local charity organization.

Cô ấy tình nguyện một cách vô tư tại tổ chức từ thiện địa phương.

He donated money selflessly to help those in need.

Anh ấy quyên góp tiền một cách vô tư để giúp đỡ những người khó khăn.

The group of friends worked selflessly to clean up the park.

Nhóm bạn làm việc một cách vô tư để dọn dẹp công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selflessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selflessly

Không có idiom phù hợp