Bản dịch của từ Selflessly trong tiếng Việt
Selflessly

Selflessly (Adverb)
She volunteers selflessly at the local charity organization.
Cô ấy tình nguyện một cách vô tư tại tổ chức từ thiện địa phương.
He donated money selflessly to help those in need.
Anh ấy quyên góp tiền một cách vô tư để giúp đỡ những người khó khăn.
The group of friends worked selflessly to clean up the park.
Nhóm bạn làm việc một cách vô tư để dọn dẹp công viên.
Họ từ
Từ "selflessly" là trạng từ diễn tả hành động làm điều gì đó mà không quan tâm đến lợi ích bản thân, thường mang nghĩa tích cực và liên quan đến lòng vị tha. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các hành động từ thiện hoặc nghĩa cử tốt đẹp mà không mong đợi được đền đáp.
Từ "selflessly" xuất phát từ gốc Latin "sui", có nghĩa là "bản thân". Tiền tố "self-" liên quan đến khái niệm bản ngã, trong khi hậu tố "-lessly" biểu thị sự thiếu sót hoặc không có điều gì đó. Sự kết hợp này phản ánh một hành động không vì lợi ích cá nhân, mà nhằm phục vụ cho người khác. Từ này đã trở thành một khái niệm quan trọng trong triết lý đạo đức, thể hiện lòng vị tha trong hành vi con người.
Từ "selflessly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi có thể thảo luận về lòng vị tha và tình yêu thương đồng loại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học, xã hội học, và đạo đức, thể hiện hành động không vụ lợi vì lợi ích của người khác, như trong các tình huống tình nguyện hoặc giúp đỡ cộng đồng.