Bản dịch của từ Selfness trong tiếng Việt
Selfness

Selfness (Noun)
Tính cá nhân thiết yếu của một người.
A persons essential individuality.
In a society, selfness is important for personal growth.
Trong một xã hội, bản thân quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Understanding one's selfness can lead to better relationships.
Hiểu về bản thân có thể dẫn đến mối quan hệ tốt hơn.
Cultural differences can impact one's sense of selfness.
Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến cảm giác bản thân.
Tính vị kỷ; lòng tự trọng.
Selfishness selfregard.
Her selfness made her unpopular among her friends.
Tính tự lập của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong số bạn bè.
His selfness prevented him from helping others in need.
Tính tự lập của anh ấy ngăn anh ấy giúp đỡ người khác khi cần.
The group project failed due to their selfness and lack of teamwork.
Dự án nhóm thất bại do tính tự lập và thiếu sự hợp tác của họ.
Selfness là một thuật ngữ diễn tả trạng thái hay phẩm chất của bản thân, được coi là sự chú ý và nhận biết về chính mình, có thể liên quan đến các khía cạnh tâm lý và triết học. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về cái tôi và ý thức bản thân. Trong khi ở Anh ngữ, "selfness" vẫn được hiểu tương tự, có thể trong một số ngữ cảnh cụ thể, sự dụng của từ này khá hạn chế và không phổ biến bằng các thuật ngữ tương đương khác như "self-awareness".
Từ "selfness" xuất phát từ gốc Latin "sui", mang nghĩa là "của chính mình". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 để chỉ trạng thái of nhận thức về bản thân và tính cách độc lập cá nhân. Sự kết hợp giữa "self" (bản thân) và hậu tố "-ness" cho thấy bản chất hoặc chất lượng. Nghĩa hiện tại của nó chủ yếu liên quan đến cảm giác về bản thân và sự tự nhận thức trong các lĩnh vực tâm lý và triết học.
Từ "selfness" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc triết học về bản ngã và tính cách. Trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc khái niệm về ý thức và bản thân. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc khi phân tích tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp