Bản dịch của từ Selfness trong tiếng Việt

Selfness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selfness (Noun)

sˈɛlfnɪs
sˈɛlfnɪs
01

Tính cá nhân thiết yếu của một người.

A persons essential individuality.

Ví dụ

In a society, selfness is important for personal growth.

Trong một xã hội, bản thân quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Understanding one's selfness can lead to better relationships.

Hiểu về bản thân có thể dẫn đến mối quan hệ tốt hơn.

Cultural differences can impact one's sense of selfness.

Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến cảm giác bản thân.

02

Tính vị kỷ; lòng tự trọng.

Selfishness selfregard.

Ví dụ

Her selfness made her unpopular among her friends.

Tính tự lập của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong số bạn bè.

His selfness prevented him from helping others in need.

Tính tự lập của anh ấy ngăn anh ấy giúp đỡ người khác khi cần.

The group project failed due to their selfness and lack of teamwork.

Dự án nhóm thất bại do tính tự lập và thiếu sự hợp tác của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selfness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selfness

Không có idiom phù hợp