Bản dịch của từ Individuality trong tiếng Việt
Individuality
Individuality (Noun)
Phẩm chất hoặc tính cách của một người hoặc vật cụ thể giúp phân biệt họ với những người hoặc vật khác cùng loại, đặc biệt khi được đánh dấu mạnh.
The quality or character of a particular person or thing that distinguishes them from others of the same kind, especially when strongly marked.
Each person's individuality adds diversity to the community.
Cá tính của mỗi người làm tăng thêm sự đa dạng cho cộng đồng.
Respecting everyone's individuality is crucial for a harmonious society.
Tôn trọng cá tính của mọi người là điều quan trọng để có một xã hội hài hòa.
The celebration highlighted the cultural individuality of different ethnic groups.
Lễ kỷ niệm nêu bật cá tính văn hóa của các nhóm dân tộc khác nhau.
Each person's individuality shapes their unique social interactions.
Cá tính của mỗi người định hình các tương tác xã hội độc đáo của họ.
Respecting diversity in a community celebrates every individuality present.
Tôn trọng sự đa dạng trong cộng đồng tôn vinh mọi cá nhân hiện diện.
The society values the individuality of its citizens for collective progress.
Xã hội coi trọng cá tính của công dân vì sự tiến bộ chung.
Dạng danh từ của Individuality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Individuality | Individualities |
Kết hợp từ của Individuality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human individuality Tính cá nhân của con người | Human individuality is important for self-expression in ielts writing. Đặc thù cá nhân quan trọng để tự diễn đạt trong viết ielts. |
Họ từ
Khái niệm "individuality" đề cập đến sự độc đáo và đặc trưng của mỗi cá nhân, thể hiện qua tư duy, hành vi và cảm xúc riêng biệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "individualité" và được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học, triết học và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "individuality" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng do ngữ điệu vùng miền.
Từ "individuality" bắt nguồn từ tiếng Latin "individuālis", có nghĩa là "không thể chia cắt" (từ "individuus" - không thể chia tách). Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp trung đại "individualité" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Individuality" hiện nay được dùng để chỉ sự độc đáo và riêng biệt của một cá nhân, phản ánh giá trị của tự do và sự tự thể hiện trong xã hội hiện đại.
Từ "individuality" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, sự đa dạng văn hóa và tâm lý học, nhằm nhấn mạnh giá trị và bản sắc riêng của mỗi cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp