Bản dịch của từ Semi-elliptical trong tiếng Việt
Semi-elliptical

Semi-elliptical (Adjective)
Hình thức thay thế của hình bán nguyệt.
The park features a semi-elliptical design for better social interaction.
Công viên có thiết kế hình bán elip để tăng cường tương tác xã hội.
Many people do not prefer semi-elliptical seating arrangements at events.
Nhiều người không thích cách sắp xếp ghế bán elip tại sự kiện.
Is the community center's layout semi-elliptical for social gatherings?
Liệu bố cục của trung tâm cộng đồng có hình bán elip cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "semi-elliptical" mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có dạng hình ellipse một nửa, thường được sử dụng trong toán học, kiến trúc và thiết kế. Từ này bao gồm tiền tố "semi-", có nghĩa là một nửa, và "elliptical", chỉ về hình tròn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật nhiều hơn.
Từ "semi-elliptical" được cấu thành từ tiền tố "semi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "semi", nghĩa là "một nửa", và "elliptical" xuất phát từ từ Latinh "ellipticus", có nghĩa là "đường elip". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng trong hình học để miêu tả các hình dạng có tính chất tương tự như hình ellip nhưng không hoàn toàn đúng với hình dáng này. Từ nối liền giữa hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những cấu trúc hoặc hình dạng mang tính nửa đường elip.
Từ "semi-elliptical" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi mà ngữ cảnh yêu cầu từ vựng cụ thể hơn để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, kiến trúc và kỹ thuật, đặc biệt khi đề cập đến các đối tượng có hình dạng gần giống như hình elip nhưng không hoàn toàn. Trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, "semi-elliptical" có thể xuất hiện khi phân tích cấu trúc hoặc thiết kế có dạng tương tự hình elip, từ đó nhấn mạnh tính chất vật lý hoặc thẩm mỹ của chúng.