Bản dịch của từ Semi-elliptical trong tiếng Việt

Semi-elliptical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-elliptical (Adjective)

sˌɛmisˈɛltɨkəl
sˌɛmisˈɛltɨkəl
01

Hình thức thay thế của hình bán nguyệt.

Alternative form of semielliptical.

Ví dụ

The park features a semi-elliptical design for better social interaction.

Công viên có thiết kế hình bán elip để tăng cường tương tác xã hội.

Many people do not prefer semi-elliptical seating arrangements at events.

Nhiều người không thích cách sắp xếp ghế bán elip tại sự kiện.

Is the community center's layout semi-elliptical for social gatherings?

Liệu bố cục của trung tâm cộng đồng có hình bán elip cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-elliptical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-elliptical

Không có idiom phù hợp