Bản dịch của từ Semi permanently trong tiếng Việt
Semi permanently
Adverb
Semi permanently (Adverb)
sˌɛmipɹˈɛmənti
sˌɛmipɹˈɛmənti
Ví dụ
She lived semi permanently in the city before moving back.
Cô ấy sống tạm thời ở thành phố trước khi chuyển về.
The community center was semi permanently closed due to renovation.
Trung tâm cộng đồng đã tạm thời đóng cửa do sửa chữa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semi permanently
Không có idiom phù hợp