Bản dịch của từ Semi permanently trong tiếng Việt
Semi permanently

Semi permanently (Adverb)
She lived semi permanently in the city before moving back.
Cô ấy sống tạm thời ở thành phố trước khi chuyển về.
The community center was semi permanently closed due to renovation.
Trung tâm cộng đồng đã tạm thời đóng cửa do sửa chữa.
They rented a semi permanently furnished apartment for a few months.
Họ thuê một căn hộ có đồ đạc tạm thời trong vài tháng.
Cụm từ "semi permanently" chỉ trạng thái tồn tại hoặc hiện diện không hoàn toàn vĩnh viễn, mà có tính chất tạm thời nhưng kéo dài hơn so với thông thường. Trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này thường mô tả những điều kiện, vị trí hoặc quyết định mà không phải là vĩnh viễn nhưng cũng không mang tính chất tạm bợ. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu giống nhau trong viết và nói, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm ở một số khu vực cụ thể.
Từ "semi permanently" được cấu thành từ tiền tố "semi-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "semi-", nghĩa là "một nửa" hoặc "hơi". Tiền tố này kết hợp với tính từ "permanently", xuất phát từ tiếng Latin "permanens", có nghĩa là "ở lại vĩnh viễn". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh ý nghĩa trạng thái không hoàn toàn vĩnh cửu, mà chỉ duy trì trong một khoảng thời gian dài nhưng không phải mãi mãi. Sự kết hợp này thể hiện rõ chức năng phân loại các trạng thái tồn tại và thời gian.
Từ "semi permanently" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng hoặc tình huống kéo dài một phần nhưng không hoàn toàn vĩnh viễn. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như di cư, nơi cư trú, và các vấn đề môi trường. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao so với các từ vựng khác. Trong văn phạm hàng ngày, từ này hay sử dụng trong tình huống thảo luận về sự ổn định của các nhà ở hoặc địa điếm.