Bản dịch của từ Semi permanently trong tiếng Việt

Semi permanently

Adverb

Semi permanently (Adverb)

sˌɛmipɹˈɛmənti
sˌɛmipɹˈɛmənti
01

Không vĩnh viễn, trong một khoảng thời gian giới hạn

Not permanently, for a limited period of time

Ví dụ

She lived semi permanently in the city before moving back.

Cô ấy sống tạm thời ở thành phố trước khi chuyển về.

The community center was semi permanently closed due to renovation.

Trung tâm cộng đồng đã tạm thời đóng cửa do sửa chữa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi permanently

Không có idiom phù hợp