Bản dịch của từ Semibold trong tiếng Việt

Semibold

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semibold (Adjective)

sˈɛmɨbˌɔld
sˈɛmɨbˌɔld
01

Được in bằng kiểu chữ có nét đậm nhưng không dày bằng đậm.

Printed in a typeface with thick strokes but not as thick as bold.

Ví dụ

The social media post used a semibold font for emphasis.

Bài đăng trên mạng xã hội sử dụng phông chữ nửa đậm để nhấn mạnh.

The flyer did not feature any semibold text for clarity.

Tờ rơi không có bất kỳ văn bản nửa đậm nào để rõ ràng.

Is the title in semibold to attract more readers?

Tiêu đề có phải nửa đậm để thu hút nhiều độc giả hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semibold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semibold

Không có idiom phù hợp