Bản dịch của từ Semibold trong tiếng Việt
Semibold

Semibold (Adjective)
The social media post used a semibold font for emphasis.
Bài đăng trên mạng xã hội sử dụng phông chữ nửa đậm để nhấn mạnh.
The flyer did not feature any semibold text for clarity.
Tờ rơi không có bất kỳ văn bản nửa đậm nào để rõ ràng.
Is the title in semibold to attract more readers?
Tiêu đề có phải nửa đậm để thu hút nhiều độc giả hơn không?
Từ "semibold" là một thuật ngữ trong lĩnh vực in ấn và thiết kế đồ họa, chỉ định một độ dày kiểu chữ nằm giữa kiểu chữ "regular" (bình thường) và "bold" (đậm). Trong khi kiểu chữ "bold" có độ dày lớn hơn, "semibold" mang lại sự nổi bật vừa phải cho văn bản mà không làm cho nó quá chói. Từ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm giống nhau.
Từ "semibold" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "semi-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "semi-" nghĩa là "một nửa" và "bold" từ tiếng Anh cổ "bald", có nghĩa là "đậm" hay "đầy dạn". Từ này ban đầu được sử dụng trong văn bản in để chỉ một kiểu chữ có độ đậm nằm giữa chữ thường và chữ đậm. Ý nghĩa hiện tại của "semibold" kết hợp cả hai yếu tố, thể hiện sự nhấn mạnh vừa phải trong thiết kế văn bản.
Thuật ngữ "semibold" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thiết kế đồ họa và in ấn, xuất hiện trong phần nghe, đọc trong ngữ cảnh thảo luận về kiểu chữ. Trong các ngữ cảnh khác, "semibold" được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật thiết kế, chú trọng vào cách nhấn mạnh văn bản trong giao tiếp trực quan. Mặc dù ít gặp trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ vẫn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn.