Bản dịch của từ Seminary trong tiếng Việt
Seminary

Seminary (Noun)
He studied theology at the local seminary.
Anh ta đã học thần học tại trường tu địa phương.
The seminary produced many religious scholars in the community.
Trường tu đã tạo ra nhiều học giả về tôn giáo trong cộng đồng.
The seminary's history dates back to the 19th century.
Lịch sử của trường tu bắt đầu từ thế kỷ 19.
Họ từ
Từ "seminary" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cơ sở giáo dục chuyên đào tạo về tôn giáo, thường nhằm mục đích chuẩn bị cho việc trở thành linh mục hoặc giáo sĩ. Trong tiếng Anh Mỹ, "seminary" và tiếng Anh Anh đều dùng cùng một nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến các cơ sở giáo dục truyền thống hơn. Phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "seminary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "seminarium", có nghĩa là "nơi gieo giống". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các cơ sở đào tạo linh mục, nơi chuẩn bị cho các ứng viên công giáo thông qua giáo dục và huấn luyện. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ cơ sở giáo dục đặc biệt nào, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa gốc liên quan đến việc phát triển kiến thức và tinh thần.
Từ "seminary" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về giáo dục tôn giáo. Trong phần Đọc, có khả năng xuất hiện trong các bài viết về các tổ chức tôn giáo hoặc hệ thống giáo dục đào tạo giáo sĩ. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về vai trò của các học viện này trong xã hội. Ngoài ra, "seminary" cũng thường được dùng trong văn cảnh lịch sử và văn hóa, liên quan đến việc đào tạo các nhà lãnh đạo tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp