Bản dịch của từ Seminary trong tiếng Việt

Seminary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminary (Noun)

sˈɛmənˌɛɹi
sˈɛmənˌɛɹi
01

Một trường đào tạo linh mục hoặc giáo sĩ.

A training college for priests or rabbis.

Ví dụ

He studied theology at the local seminary.

Anh ta đã học thần học tại trường tu địa phương.

The seminary produced many religious scholars in the community.

Trường tu đã tạo ra nhiều học giả về tôn giáo trong cộng đồng.

The seminary's history dates back to the 19th century.

Lịch sử của trường tu bắt đầu từ thế kỷ 19.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seminary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminary

Không có idiom phù hợp