Bản dịch của từ Semiotic trong tiếng Việt
Semiotic

Semiotic (Adjective)
The doctor analyzed the semiotic clues to diagnose the illness.
Bác sĩ phân tích các dấu hiệu semiotic để chẩn đoán bệnh.
Her research focuses on semiotic aspects of health communication in society.
Nghiên cứu của cô tập trung vào các khía cạnh semiotic của giao tiếp về sức khỏe trong xã hội.
Understanding semiotic patterns helps in interpreting public health campaigns effectively.
Hiểu rõ các mẫu semiotic giúp trong việc diễn giải các chiến dịch sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.
Của hoặc liên quan đến ký hiệu học hoặc ngữ nghĩa.
Of or relating to semiotics or to semantics.
The semiotic analysis of the cultural symbols was fascinating.
Phân tích biểu tượng văn hóa theo phương pháp ngôn ngữ học rất hấp dẫn.
She conducted a semiotic study on the meaning of emojis.
Cô ấy tiến hành nghiên cứu ngôn ngữ học về ý nghĩa của biểu tượng cảm xúc.
The artist's work had a deep semiotic significance in society.
Tác phẩm của nghệ sĩ mang ý nghĩa ngôn ngữ học sâu sắc trong xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "semiotic" (hay "bán ký hiệu" trong tiếng Việt) chỉ đến lĩnh vực nghiên cứu về tín hiệu và hệ thống ký hiệu, cũng như cách thức mà chúng tạo ra ý nghĩa. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "semiotic" thường được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Trong khi ở Anh, từ này thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, thì ở Mỹ, nhấn mạnh có thể ở âm tiết thứ hai. Semiotic là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ, triết học và văn hóa học.
Từ "semiotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "semaino", có nghĩa là "biểu thị" hay "dấu hiệu". Thuật ngữ này được phát triển từ thế kỷ 19 trong ngành ngữ nghĩa học, nhằm nghiên cứu các dấu hiệu và cách chúng tạo ra ý nghĩa trong ngôn ngữ và văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của "semiotic" phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa dấu hiệu và ý nghĩa, nhấn mạnh vai trò của sự biểu hiện trong giao tiếp và nhận thức.
Từ "semiotic" xuất hiện một cách tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến khái niệm biểu đạt và ý nghĩa trong ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh học thuật, khái niệm này thường được sử dụng trong các môn học như ngôn ngữ học, triết học, và văn hóa để phân tích hệ thống dấu hiệu và quy tắc diễn đạt. Ngoài ra, từ này thường thấy trong các thảo luận về truyền thông và lý thuyết văn hóa, nơi nó giúp khai thác mối liên hệ giữa biểu tượng và đối tượng được biểu đạt.