Bản dịch của từ Senatorial trong tiếng Việt

Senatorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senatorial (Adjective)

sɛnətˈɔɹil
sɛnətˈoʊɹil
01

Liên quan đến một thượng nghị sĩ hoặc thượng viện.

Relating to a senator or senate.

Ví dụ

The senatorial debate was heated and intense.

Cuộc tranh luận về nhà nghị sĩ rất gay gắt và căng thẳng.

His speech lacked senatorial decorum and respect.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự lịch sự và tôn trọng nhà nghị sĩ.

Did you hear about the senatorial election results?

Bạn đã nghe về kết quả bầu cử nhà nghị sĩ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senatorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senatorial

Không có idiom phù hợp