Bản dịch của từ Senatorial trong tiếng Việt
Senatorial

Senatorial (Adjective)
The senatorial debate was heated and intense.
Cuộc tranh luận về nhà nghị sĩ rất gay gắt và căng thẳng.
His speech lacked senatorial decorum and respect.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự lịch sự và tôn trọng nhà nghị sĩ.
Did you hear about the senatorial election results?
Bạn đã nghe về kết quả bầu cử nhà nghị sĩ chưa?
Họ từ
Từ "senatorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "senatus", có nghĩa là hội đồng, chỉ các thành viên của một cơ quan lập pháp, đặc biệt là Thượng viện. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, quyền hạn hoặc đặc điểm liên quan đến các thượng nghị sĩ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nhất giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, nó thường thấy trong các văn bản chính trị, trong khi ở Mỹ, từ này thường được liên kết với các cuộc bầu cử và chính sách công.
Từ "senatorial" xuất phát từ tiếng Latin "senatorialis", có nguồn gốc từ "senator", nghĩa là "người cao tuổi" hoặc "người có kinh nghiệm". Thuật ngữ này liên quan đến "senex", nghĩa là "người già". Trong lịch sử, các thượng nghị sĩ thường là những cá nhân có tuổi tác và kinh nghiệm lớn trong chính trị. Ngày nay, "senatorial" chỉ sự liên quan đến hoặc thuộc về thượng viện, phản ánh vai trò của các thượng nghị sĩ trong quá trình lập pháp.
Từ "senatorial" thường được sử dụng ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói liên quan đến chính trị và các vấn đề xã hội. Từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về chức vụ, quyền lực và trách nhiệm của thượng nghị sĩ trong hệ thống chính trị. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu và phân tích chính trị, nơi vai trò của các thành viên thượng viện được xem xét kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp