Bản dịch của từ Senility trong tiếng Việt
Senility

Senility (Noun)
Senility is common among elderly people in our society.
Suy yếu phổ biến ở người cao tuổi trong xã hội chúng ta.
Neglecting mental exercises can accelerate the onset of senility.
Bỏ qua bài tập trí não có thể làm tăng tốc độ bắt đầu suy yếu.
Is senility preventable through regular brain-stimulating activities?
Liệu suy yếu có thể được ngăn chặn thông qua các hoạt động kích thích não thường xuyên?
Họ từ
Senility, hay còn gọi là sự lão hóa, đề cập đến trạng thái tâm lý và thể chất suy yếu thường gặp ở người cao tuổi, dẫn đến suy giảm trí nhớ, khả năng tư duy và đôi khi là những vấn đề trong kiểm soát hành vi. Từ này phổ biến trong y học và tâm lý học để mô tả quá trình lão hóa tự nhiên cũng như sự phát triển của các bệnh lý như Alzheimer. Trong tiếng Anh, "senility" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh nhấn âm ở âm tiết đầu tiên trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "senility" bắt nguồn từ tiếng Latinh "senilis", có nghĩa là "thuộc về người già", từ gốc "senis", nghĩa là "già". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ các triệu chứng suy giảm nhận thức và thể chất mà người cao tuổi thường gặp phải. Ngày nay, "senility" thường được dùng để ám chỉ những tình trạng như sa sút trí tuệ hoặc mất trí nhớ liên quan đến tuổi tác, cho thấy mối liên hệ giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc của nó.
Từ "senility" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần tuổi già. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần nghe và đọc. Ngoài ra, từ "senility" cũng thường được đề cập trong tài liệu y học, tâm lý học và nghiên cứu về lão hóa, thường diễn ra trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu và thảo luận về các bệnh lý liên quan đến tuổi tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp