Bản dịch của từ Senile trong tiếng Việt
Senile
Senile (Adjective)
The senile man couldn't remember his own name.
Người đàn ông già không nhớ tên mình.
She showed signs of senile forgetfulness at the social event.
Cô ấy đã thể hiện dấu hiệu của sự quên quá khứ khi tham gia sự kiện xã hội.
The senile lady struggled to follow the conversation due to confusion.
Người phụ nữ già cố gắng theo kịp cuộc trò chuyện vì sự lúng túng.
Họ từ
Từ "senile" (tiếng Anh) chỉ tình trạng hoặc đặc điểm liên quan đến tuổi già, đặc biệt là tình trạng suy giảm về trí tuệ, sức khỏe hoặc khả năng hoạt động. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những thay đổi tâm lý hoặc thể chất xảy ra ở người lớn tuổi, thường liên quan đến bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nhẹ giữa "senile" trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương tự nhau.
Từ "senile" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "senilis", có nghĩa là "thuộc về người già". Từ "senis", là dạng gốc mang nghĩa "già" hay "lão" đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng suy giảm về thể chất hoặc tinh thần mà người cao tuổi thường gặp phải. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ trạng thái sinh lý sang các khía cạnh tâm lý trong từ "senile" phản ánh sự liên quan giữa tuổi tác và sự suy yếu, điều này vẫn giữ nguyên trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "senile" thường xuất hiện trong các bài luận và hội thoại liên quan đến sức khỏe và lão hóa trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này được sử dụng trong tình huống thảo luận về những vấn đề liên quan đến tuổi già và sự suy giảm tâm thần. Trong bối cảnh khác, "senile" thường được áp dụng để mô tả các triệu chứng của chứng mất trí nhớ ở người cao tuổi, thường được thảo luận trong các chuyên khảo hoặc nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp