Bản dịch của từ Senile trong tiếng Việt

Senile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senile (Adjective)

sˈinaɪl
sˈinaɪl
01

(của một người) có hoặc có biểu hiện yếu đuối hoặc bệnh tật của tuổi già, đặc biệt là mất khả năng trí tuệ.

Of a person having or showing the weaknesses or diseases of old age especially a loss of mental faculties.

Ví dụ

The senile man couldn't remember his own name.

Người đàn ông già không nhớ tên mình.

She showed signs of senile forgetfulness at the social event.

Cô ấy đã thể hiện dấu hiệu của sự quên quá khứ khi tham gia sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senile/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.