Bản dịch của từ Senna trong tiếng Việt

Senna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senna (Noun)

sˈɛnə
sˈɛnə
01

Cây quế.

The cassia tree.

Ví dụ

Senna is a popular plant used in traditional medicine.

Senna là một loại cây phổ biến được sử dụng trong y học cổ truyền.

The community harvests senna leaves for herbal remedies.

Cộng đồng thu hái lá senna để làm thuốc thảo dược.

The social event featured a talk on the benefits of senna.

Sự kiện xã hội có buổi nói về lợi ích của senna.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senna

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.