Bản dịch của từ Cassia trong tiếng Việt

Cassia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cassia (Noun)

kˈæʃə
kˈæʃiə
01

Một loại cây, cây bụi hoặc cây thân thảo thuộc họ đậu, có nguồn gốc từ vùng khí hậu ấm áp. cassias mang lại nhiều loại sản phẩm, bao gồm thức ăn gia súc, gỗ và thuốc chữa bệnh (chẳng hạn như senna), và nhiều loại được trồng làm cảnh.

A tree shrub or herbaceous plant of the pea family native to warm climates cassias yield a variety of products including fodder timber and medicinal drugs such as senna and many are cultivated as ornamentals.

Ví dụ

Cassia trees are commonly found in tropical regions around the world.

Cây Cassia thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới trên khắp thế giới.

The cassia plant is known for its beautiful yellow flowers.

Cây cassia nổi tiếng với những bông hoa màu vàng đẹp.

Many people appreciate the fragrance of cassia leaves and bark.

Nhiều người đánh giá cao hương thơm từ lá và vỏ cây cassia.

02

Vỏ thơm của một cây đông á, tạo ra một loại quế kém chất lượng, đôi khi được sử dụng để làm giả quế thật.

The aromatic bark of an east asian tree yielding an inferior kind of cinnamon which is sometimes used to adulterate true cinnamon.

Ví dụ

Cassia is often used as a substitute for true cinnamon.

Cassia thường được sử dụng thay thế cho cây quế thật.

Some people prefer the taste of cassia over true cinnamon.

Một số người thích hương vị của cassia hơn quế thật.

In certain cultures, cassia symbolizes prosperity and good luck.

Trong một số văn hóa, cassia tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cassia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cassia

Không có idiom phù hợp