Bản dịch của từ Cinnamon trong tiếng Việt

Cinnamon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinnamon (Noun)

sˈɪnəmn̩
sˈɪnəmn̩
01

Cây cho ra quế.

The tree which yields cinnamon.

Ví dụ

Cinnamon is used in various social gatherings for its aromatic properties.

Quế được sử dụng trong các cuộc tụ tập xã hội vì tính thơm ngon của nó.

The social event featured a dessert made with cinnamon as a key ingredient.

Sự kiện xã hội đặc trưng bởi một món tráng miệng được làm từ quế là thành phần chính.

The community organized a bake sale with cinnamon treats to fundraise.

Cộng đồng tổ chức một buổi bánh nướng với món quà quế để gây quỹ.

02

Một loại gia vị thơm được làm từ vỏ cây đã bóc vỏ, sấy khô và cán mỏng của một cây đông nam á.

An aromatic spice made from the peeled dried and rolled bark of a se asian tree.

Ví dụ

She added cinnamon to the cookies for a warm flavor.

Cô ấy đã thêm quế vào bánh quy để có hương vị ấm áp.

The cafe smelled of cinnamon, creating a cozy atmosphere.

Quán cà phê ngửi thấy mùi quế, tạo ra một không khí ấm cúng.

The social gathering was enhanced by the scent of cinnamon.

Buổi tụ tập xã hội được tăng cường bởi hương thơm của quế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinnamon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinnamon

Không có idiom phù hợp