Bản dịch của từ Cinnamon trong tiếng Việt
Cinnamon

Cinnamon (Noun)
Cây cho ra quế.
The tree which yields cinnamon.
Cinnamon is used in various social gatherings for its aromatic properties.
Quế được sử dụng trong các cuộc tụ tập xã hội vì tính thơm ngon của nó.
The social event featured a dessert made with cinnamon as a key ingredient.
Sự kiện xã hội đặc trưng bởi một món tráng miệng được làm từ quế là thành phần chính.
The community organized a bake sale with cinnamon treats to fundraise.
Cộng đồng tổ chức một buổi bánh nướng với món quà quế để gây quỹ.
She added cinnamon to the cookies for a warm flavor.
Cô ấy đã thêm quế vào bánh quy để có hương vị ấm áp.
The cafe smelled of cinnamon, creating a cozy atmosphere.
Quán cà phê ngửi thấy mùi quế, tạo ra một không khí ấm cúng.
The social gathering was enhanced by the scent of cinnamon.
Buổi tụ tập xã hội được tăng cường bởi hương thơm của quế.
Họ từ
Quế là một loại gia vị được chiết xuất từ vỏ cây thuộc chi Cinnamomum, chủ yếu được sử dụng để tăng hương vị và tạo mùi thơm cho thực phẩm. Quế chủ yếu được phân thành hai loại chính là quế Ceylon (Cinnamomum verum) và quế cassia (Cinnamomum cassia), mỗi loại có hương vị và đặc tính khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "cinnamon" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn. Quế còn có ứng dụng trong y học truyền thống, nhờ vào các hợp chất tự nhiên có tác dụng chống viêm và chống oxi hóa.
Từ "cinnamon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cinnamomum", mà lại được mượn từ tiếng Hy Lạp "kinnamon". Từ này xuất phát từ tiếng Phoenicia, có thể liên quan đến từ "kanāḳ" có nghĩa là "vỏ". Cây quế, được sử dụng làm gia vị và thuốc, đã được biết đến từ hàng nghìn năm trước và đã được nhắc đến trong nhiều văn bản cổ. Hiện nay, từ "cinnamon" chỉ loại gia vị nổi tiếng, thể hiện rõ sự liên kết với nguồn gốc từ vỏ cây.
Từ "cinnamon" (quế) có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về ngữ pháp và từ vựng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "cinnamon" thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến nấu ăn, thị trường gia vị, hoặc nghiên cứu về lợi ích sức khỏe. Quế thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và chế độ ăn, cũng như trong các tài liệu hướng dẫn chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất