Bản dịch của từ Sensei trong tiếng Việt

Sensei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensei (Noun)

sˈɛnsi
sˈɛnsi
01

(trong võ thuật) thầy giáo.

(in martial arts) a teacher.

Ví dụ

The sensei taught the students the art of self-defense.

Thầy đã dạy các học trò nghệ thuật tự vệ.

The young martial artist respected his sensei greatly.

Võ sĩ trẻ rất kính trọng thầy của mình.

The dojo's sensei had years of experience in training students.

Thầy của võ đường đã có nhiều năm kinh nghiệm huấn luyện học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensei

Không có idiom phù hợp