Bản dịch của từ Sensei trong tiếng Việt
Sensei

Sensei (Noun)
The sensei taught the students the art of self-defense.
Thầy đã dạy các học trò nghệ thuật tự vệ.
The young martial artist respected his sensei greatly.
Võ sĩ trẻ rất kính trọng thầy của mình.
The dojo's sensei had years of experience in training students.
Thầy của võ đường đã có nhiều năm kinh nghiệm huấn luyện học sinh.
Từ "sensei" (先生) trong tiếng Nhật có nghĩa là "giáo viên" hoặc "người thầy", thường dùng để chỉ những cá nhân có quyền lực hay uy tín trong lĩnh vực giáo dục hoặc nghệ thuật, như võ thuật hay mỹ thuật. Trong ngữ cảnh phương Tây, "sensei" đã được sử dụng phổ biến để diễn tả một người thầy giỏi, mang tính tôn kính. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "sensei" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, mang ý nghĩa "người đã đi trước" hoặc "thầy dạy". Trong tiếng Nhật, "sen" (tiến, đi trước) và "sei" (sinh, sống) kết hợp lại để chỉ một người có kinh nghiệm hơn trong lĩnh vực nào đó. Lịch sử từ này gắn liền với truyền thống tôn sư trọng đạo trong văn hóa Nhật Bản, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực giáo dục, nghệ thuật và võ thuật, thể hiện sự tôn kính đối với người hướng dẫn.
Từ "sensei" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, văn hóa Nhật Bản hoặc các hình thức võ thuật. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc chỉ định một người hướng dẫn, thầy dạy hay bậc thầy trong nhiều lĩnh vực, từ võ thuật đến nghệ thuật, thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với người thầy.