Bản dịch của từ Sensorimotor trong tiếng Việt

Sensorimotor

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensorimotor (Adjective)

01

(của dây thần kinh hoặc hành động của chúng) có hoặc liên quan đến cả chức năng hoặc con đường cảm giác và vận động.

Of nerves or their actions having or involving both sensory and motor functions or pathways.

Ví dụ

Sensorimotor skills are crucial for children's social interactions and play.

Kỹ năng cảm giác-vận động rất quan trọng cho tương tác xã hội của trẻ.

Many adults do not have strong sensorimotor abilities in social settings.

Nhiều người lớn không có khả năng cảm giác-vận động tốt trong môi trường xã hội.

Do you think sensorimotor development affects social behavior in teenagers?

Bạn có nghĩ rằng sự phát triển cảm giác-vận động ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensorimotor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensorimotor

Không có idiom phù hợp