Bản dịch của từ Sensorimotor trong tiếng Việt
Sensorimotor

Sensorimotor (Adjective)
Sensorimotor skills are crucial for children's social interactions and play.
Kỹ năng cảm giác-vận động rất quan trọng cho tương tác xã hội của trẻ.
Many adults do not have strong sensorimotor abilities in social settings.
Nhiều người lớn không có khả năng cảm giác-vận động tốt trong môi trường xã hội.
Do you think sensorimotor development affects social behavior in teenagers?
Bạn có nghĩ rằng sự phát triển cảm giác-vận động ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?
Từ "sensorimotor" là một thuật ngữ trong lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học, chỉ sự liên kết giữa các quá trình cảm giác và vận động. Nó thể hiện cách mà cảm giác ảnh hưởng đến chuyển động của cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sensorimotor" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển trẻ em cũng như trong nghiên cứu về khả năng vận động và học tập.
Từ "sensorimotor" bắt nguồn từ hai thành phần Latinh: "sensus", có nghĩa là cảm giác, và "motus", có nghĩa là chuyển động. Xuất hiện lần đầu trong văn cảnh tâm lý học và thần kinh học vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này chỉ sự kết nối giữa hệ thống cảm giác và phản ứng vận động của cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh cách thức mà các trải nghiệm cảm giác ảnh hưởng đến hành động, khẳng định vai trò thiết yếu của sự tương tác giữa cảm giác và chuyển động trong quá trình học tập và phát triển của con người.
Từ "sensorimotor" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến tâm lý học và phát triển trẻ em. Trong ngữ cảnh học thuật, "sensorimotor" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn phát triển nhận thức của trẻ, nơi mà sự tương tác giữa cảm giác và vận động đóng vai trò trung tâm. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong nghiên cứu thần kinh học và khoa học nhận thức, phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc và hành động trong quá trình học hỏi và phát triển.