Bản dịch của từ Sentential trong tiếng Việt
Sentential

Sentential (Adjective)
The sentential structure of his speech was very clear and effective.
Cấu trúc câu trong bài phát biểu của anh ấy rất rõ ràng và hiệu quả.
Her sentential errors made it difficult to understand her main point.
Những lỗi câu của cô ấy khiến người khác khó hiểu ý chính.
Is the sentential format in your essay suitable for IELTS writing?
Cấu trúc câu trong bài luận của bạn có phù hợp cho IELTS không?
Họ từ
Từ "sentential" có nguồn gốc từ "sentence", mang nghĩa liên quan đến câu. Trong ngữ nghĩa ngữ pháp học, "sentential" thường dùng để chỉ những cấu trúc hoặc yếu tố có liên quan đến câu, cụ thể là cách mà các thành phần câu được tổ chức và kết nối với nhau. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng "sentential" với ý nghĩa và cách thức sử dụng tương tự trong văn viết và nói.
Từ "sentential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sententia", nghĩa là "ý kiến" hoặc "câu nói". Trong ngữ pháp, thuật ngữ này xuất hiện để chỉ những cấu trúc liên quan đến câu và cách thức biểu đạt thông tin. "Sentential" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngôn ngữ học và tri thức luận, phản ánh mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và cấu trúc của câu, nhấn mạnh tầm quan trọng của câu trong việc truyền đạt ý tưởng.
Từ "sentential" trong bối cảnh IELTS xuất hiện với tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ khác. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về cấu trúc ngữ nghĩa hoặc luận điểm. Ngoài ra, "sentential" thường được sử dụng trong ngữ văn và ngôn ngữ học khi phân tích các câu và mối quan hệ giữa các thành phần câu trong các tác phẩm văn học.