Bản dịch của từ Sentential trong tiếng Việt

Sentential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentential (Adjective)

sɛntˈɛnʃl
sɛntˈɛnʃl
01

Liên quan đến một câu.

Relating to a sentence.

Ví dụ

The sentential structure of his speech was very clear and effective.

Cấu trúc câu trong bài phát biểu của anh ấy rất rõ ràng và hiệu quả.

Her sentential errors made it difficult to understand her main point.

Những lỗi câu của cô ấy khiến người khác khó hiểu ý chính.

Is the sentential format in your essay suitable for IELTS writing?

Cấu trúc câu trong bài luận của bạn có phù hợp cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentential

Không có idiom phù hợp