Bản dịch của từ Sentimentalizing trong tiếng Việt

Sentimentalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentimentalizing (Verb)

sˌɛntəməntˈɪzəmɨŋ
sˌɛntəməntˈɪzəmɨŋ
01

Đắm chìm trong tình cảm.

To indulge in sentimentality.

Ví dụ

Many movies sentimentalize love, making it seem unrealistic and superficial.

Nhiều bộ phim làm tình yêu trở nên lãng mạn hóa, khiến nó không thực tế.

Documentaries do not sentimentalize social issues; they present facts honestly.

Các bộ phim tài liệu không lãng mạn hóa các vấn đề xã hội; chúng trình bày sự thật một cách trung thực.

Do you think social media sentimentalizes personal struggles for likes?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội lãng mạn hóa những khó khăn cá nhân để nhận lượt thích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentimentalizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentimentalizing

Không có idiom phù hợp