Bản dịch của từ Sentimentalizing trong tiếng Việt
Sentimentalizing

Sentimentalizing (Verb)
Đắm chìm trong tình cảm.
To indulge in sentimentality.
Many movies sentimentalize love, making it seem unrealistic and superficial.
Nhiều bộ phim làm tình yêu trở nên lãng mạn hóa, khiến nó không thực tế.
Documentaries do not sentimentalize social issues; they present facts honestly.
Các bộ phim tài liệu không lãng mạn hóa các vấn đề xã hội; chúng trình bày sự thật một cách trung thực.
Do you think social media sentimentalizes personal struggles for likes?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội lãng mạn hóa những khó khăn cá nhân để nhận lượt thích không?
Họ từ
Từ "sentimentalizing" được hiểu là hành động làm cho một tình huống, sự việc trở nên tình cảm hoặc lãng mạn hóa, thường với mục đích gây cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "sentimentalise" là phiên bản British English, còn "sentimentalize" là phiên bản American English. Sự khác biệt này nằm ở việc sử dụng chữ "s" trong phiên bản Anh và chữ "z" trong phiên bản Mỹ, ảnh hưởng đến cách viết nhưng không biến đổi về nghĩa.
Từ "sentimentalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm xúc". Kể từ thế kỷ 18, thuật ngữ này đã phát triển ngữ nghĩa để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên cảm xúc hoặc đầy tình cảm, thường với ý nghĩa phê phán về việc thổi phồng hoặc phóng đại. Đặc biệt, trong bối cảnh văn hóa hiện đại, "sentimentalizing" thường được liên kết với việc tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc gợi nhớ, nhưng cũng có thể dẫn đến sự thiếu khách quan trong đánh giá.
Từ "sentimentalizing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, tâm lý học và phân tích nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động khuếch đại cảm xúc trong tác phẩm nghệ thuật hoặc trong giao tiếp, nhằm tác động mạnh mẽ đến người tiếp nhận. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu ở những chủ đề như phê bình văn học hoặc khi bàn luận về các khía cạnh cảm xúc của trải nghiệm con người.