Bản dịch của từ Sentimentality trong tiếng Việt

Sentimentality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentimentality(Noun)

sˌɛntɪməntˈælɪti
ˌsɛntəmənˈtæɫɪti
01

Chất lượng của sự nhạy cảm, đặc biệt là khi thái quá.

The quality of being sentimental especially to excess

Ví dụ
02

Một nỗi buồn, sự mềm mại hay nỗi nhớ thương thái quá.

An excessive tenderness sadness or nostalgia

Ví dụ
03

Hành động trở nên quá nhạy cảm hoặc hoài niệm về những điều.

The act of being overly emotional or nostalgic about things

Ví dụ