Bản dịch của từ Sentimentality trong tiếng Việt
Sentimentality
Sentimentality (Noun)
Sự dịu dàng, nỗi buồn hoặc nỗi nhớ quá mức và buông thả bản thân.
Exaggerated and selfindulgent tenderness sadness or nostalgia.
Her sentimentality towards old photographs touched everyone's heart.
Tình cảm của cô ấy với những bức ảnh cũ làm xúc động lòng mọi người.
The movie's sentimentality resonated with the audience's emotions.
Tính cảm của bộ phim đã gây đồng cảm với cảm xúc của khán giả.
His sentimentality for his hometown was evident in his stories.
Tình cảm của anh ấy với quê hương đã rõ ràng qua những câu chuyện của anh ấy.
Dạng danh từ của Sentimentality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentimentality | Sentimentalities |
Họ từ
Tính cảm xúc (sentimentality) đề cập đến trạng thái hoặc phẩm chất thể hiện cảm xúc một cách thái quá, thường là sự trau chuốt hoặc phóng đại để tạo ra tác động sâu sắc đến người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học, phim ảnh hay hành động mang tính chất cảm động mạnh mẽ nhưng có thể bị coi là thiếu tự nhiên hoặc giả tạo. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể kèm theo quan điểm văn hóa khác biệt.
Từ "sentimentality" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "sentimentum", có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "cảm giác". "Sentimentum" được hình thành từ động từ "sentire", có nghĩa là "cảm nhận". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 18, thể hiện sự thể hiện thái quá hoặc một cách cảm xúc trong nghệ thuật và văn chương. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "sentimentality" thường được dùng để chỉ sự nhạy cảm thái quá hoặc tình cảm trong các tác phẩm nghệ thuật, thường bị coi là không tự nhiên hoặc giả tạo.
Từ "sentimentality" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tâm lý, trong khi ở phần Nói và Viết, từ này thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc phân tích cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "sentimentality" thường được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm thái quá trong hành vi hoặc cảm xúc của con người, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc kinh nghiệm sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp