Bản dịch của từ Nostalgic? trong tiếng Việt
Nostalgic?
Adjective

Nostalgic?(Adjective)
nɒstˈældʒɪk
ˈnɑsˈtæɫdʒɪk
Ví dụ
03
Đặc trưng bởi hoặc thể hiện cảm xúc hoài niệm, một nỗi nhớ da diết về quá khứ.
Characterized by or exhibiting feelings of nostalgia a sentimental longing for the past
Ví dụ
