Bản dịch của từ Nostalgic trong tiếng Việt
Nostalgic
Nostalgic (Adjective)
The nostalgic photos from the school reunion brought back memories.
Những bức ảnh hoài niệm về buổi họp lớp gợi lại những kỷ niệm.
The old songs played at the party made everyone feel nostalgic.
Những bài hát cũ được phát trong bữa tiệc khiến mọi người đều cảm thấy hoài niệm.
The vintage decor at the event created a nostalgic atmosphere.
Trang trí cổ điển tại sự kiện đã tạo ra một bầu không khí hoài cổ.
Dạng tính từ của Nostalgic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nostalgic Hoài cổ | More nostalgic Hoài cổ hơn | Most nostalgic Hoài cổ nhất |
Nostalgic (Noun)
She is a nostalgic who cherishes memories from her childhood.
Cô ấy là một người hoài niệm, trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.
As a nostalgic, he often longs for the past.
Là một người hoài niệm, anh ấy thường khao khát về quá khứ.
Nostalgics often gather to share stories of the good old days.
Những người hoài niệm thường tụ tập để chia sẻ những câu chuyện về những ngày xưa tốt đẹp.
Họ từ
"Nostalgic" là một tính từ mô tả cảm giác hoài niệm, thường liên quan đến sự nhớ lại những kỷ niệm trong quá khứ với cảm xúc tích cực hoặc sự tiếc nuối. Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý khi con người hồi tưởng về những ngày xưa đẹp đẽ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "nostalgic" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, từ này có thể được thể hiện qua các cụm từ như "nostalgic memory" hoặc "nostalgic feelings", phản ánh sự da diết trong cảm nhận.
Từ "nostalgic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "nostos" (trở về) và "algos" (đau đớn), được kết hợp để chỉ cảm giác đau đớn về sự trở về nhà. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả nỗi nhớ quê hương ở những người di cư. Ngày nay, nghĩa của "nostalgic" mở rộng để chỉ cảm giác hoài niệm về quá khứ, thể hiện sự thiêng liêng và tiếc nuối cho những kỷ niệm đã qua.
Từ "nostalgic" thường được gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhờ vào khả năng gợi lên cảm xúc và kỷ niệm. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hay phim ảnh, cho thấy tình cảm gắn bó với quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp