Bản dịch của từ Nostalgia trong tiếng Việt
Nostalgia
Nostalgia (Noun)
Many people feel nostalgia for their high school days.
Nhiều người cảm thấy hoài niệm về thời trung học của mình.
The nostalgia for the 90s is evident in popular culture.
Nỗi nhớ về những năm 90 thể hiện rõ trong văn hóa đại chúng.
Nostalgia can bring people together over shared memories.
Nỗi nhớ có thể gắn kết mọi người lại với nhau qua những kỷ niệm được chia sẻ.
Kết hợp từ của Nostalgia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wave of nostalgia Cơn sóng của nỗi nhớ | The reunion sparked a wave of nostalgia among old friends. Cuộc tái hợp đã gây ra một làn sóng hoài niệm trong số những người bạn cũ. |
A sense of nostalgia Cảm giác nostalgia | Meeting old friends can evoke a sense of nostalgia. Gặp bạn cũ có thể gợi lên một cảm giác hoài niệm. |
A feeling of nostalgia Cảm giác hoài niệm | She felt a wave of nostalgia when she visited her childhood school. Cô ấy cảm thấy một cơn hoài niệm khi cô ấy thăm trường thời thơ ấu của mình. |
Họ từ
Từ "nostalgia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nỗi nhớ quê hương" và thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hoài niệm, nỗi nhớ về những kỷ niệm hoặc thời gian đã qua mà người ta cảm thấy ấm áp nhưng cũng đau buồn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tương đồng về nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong văn viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội của mỗi quốc gia, nơi mà cảm xúc hoài niệm có thể được diễn đạt hoặc trọng dụng khác nhau.
Từ "nostalgia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "nostos" có nghĩa là "trở về nhà" và "algos" có nghĩa là "đau đớn" hoặc "nỗi buồn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả nỗi nhớ quê hương của những người lính xa nhà. Theo thời gian, khái niệm đã mở rộng để chỉ cảm xúc nhớ về quá khứ, thường mang tính tích cực nhưng cũng có thể kèm theo nỗi buồn, phản ánh sự gắn bó giữa ký ức và cảm xúc con người.
Từ "nostalgia" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bài nghe, nó thường được đề cập trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và ký ức. Trong nói và viết, học sinh có thể sử dụng từ này để mô tả những trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về văn hóa và lịch sử. Trong đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc con người đối với quá khứ. Từ "nostalgia" cũng phổ biến trong văn học, phim ảnh, và cuộc sống hàng ngày khi mọi người thảo luận về ký ức đẹp và cảm giác nhớ quê hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp