Bản dịch của từ Nostalgia trong tiếng Việt

Nostalgia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nostalgia(Noun)

nəʊstˈældʒɐ
nɑˈstɑɫdʒə
01

Một nỗi khao khát đầy hoài niệm hoặc tình cảm nhớ nhung dành cho quá khứ, thường là cho một khoảng thời gian hoặc địa điểm gắn liền với những kỷ niệm hạnh phúc.

A sentimental longing or wistful affection for the past typically for a period or place with happy personal associations

Ví dụ
02

Sự nhớ nhung một điều gì đó đã qua hoặc ở xa thường đi kèm với cảm giác buồn bã.

A longing for something past or far away often accompanied by a feeling of sadness

Ví dụ
03

Cảm giác hỗn hợp giữa hạnh phúc và buồn bã khi nhớ về một trải nghiệm quá khứ đáng nhớ.

A mixed feeling of happiness and sadness when recalling a pleasant past experience

Ví dụ