Bản dịch của từ Nostalgia trong tiếng Việt
Nostalgia
Nostalgia (Noun)
Many people feel nostalgia for their high school days.
Nhiều người cảm thấy hoài niệm về thời trung học của mình.
The nostalgia for the 90s is evident in popular culture.
Nỗi nhớ về những năm 90 thể hiện rõ trong văn hóa đại chúng.
Nostalgia can bring people together over shared memories.
Nỗi nhớ có thể gắn kết mọi người lại với nhau qua những kỷ niệm được chia sẻ.
Kết hợp từ của Nostalgia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wistful nostalgia Nỗi nhớ nhung lưu luyến | She looked back with wistful nostalgia on her high school graduation. Cô ấy nhìn lại với nỗi nhớ nhung hồi tốt nghiệp trung học. |
Pure nostalgia Kỷ niệm thuần khiết | Her writing is filled with pure nostalgia for her hometown. Bài viết của cô ấy tràn ngập nỗi nhớ về quê hương của cô ấy. |
80s nostalgia Hoài niệm thập niên 80 | 80s nostalgia brings back memories of cassette tapes and neon colors. Sự hoài niệm những năm 80 đem lại kỷ niệm về băng cassette và màu neon. |
90s nostalgia Hồi ức thập niên 90 | 90s nostalgia brings back memories of simpler times. Nỗi nhớ những năm 90 đem lại những ký ức về thời gian đơn giản. |
Họ từ
Từ "nostalgia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nỗi nhớ quê hương" và thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hoài niệm, nỗi nhớ về những kỷ niệm hoặc thời gian đã qua mà người ta cảm thấy ấm áp nhưng cũng đau buồn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tương đồng về nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong văn viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội của mỗi quốc gia, nơi mà cảm xúc hoài niệm có thể được diễn đạt hoặc trọng dụng khác nhau.
Từ "nostalgia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "nostos" có nghĩa là "trở về nhà" và "algos" có nghĩa là "đau đớn" hoặc "nỗi buồn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả nỗi nhớ quê hương của những người lính xa nhà. Theo thời gian, khái niệm đã mở rộng để chỉ cảm xúc nhớ về quá khứ, thường mang tính tích cực nhưng cũng có thể kèm theo nỗi buồn, phản ánh sự gắn bó giữa ký ức và cảm xúc con người.
Từ "nostalgia" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bài nghe, nó thường được đề cập trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và ký ức. Trong nói và viết, học sinh có thể sử dụng từ này để mô tả những trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về văn hóa và lịch sử. Trong đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc con người đối với quá khứ. Từ "nostalgia" cũng phổ biến trong văn học, phim ảnh, và cuộc sống hàng ngày khi mọi người thảo luận về ký ức đẹp và cảm giác nhớ quê hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp