Bản dịch của từ Wistful trong tiếng Việt
Wistful
Wistful (Adjective)
She felt wistful about her childhood friends from high school.
Cô ấy cảm thấy nuối tiếc về những người bạn thời thơ ấu.
He is not wistful about his past relationships anymore.
Anh ấy không còn nuối tiếc về các mối quan hệ trước đây.
Are you wistful about the social events we missed last year?
Bạn có nuối tiếc về các sự kiện xã hội mà chúng ta đã bỏ lỡ không?
Họ từ
"Wistful" là một tính từ tiếng Anh diễn tả cảm giác buồn bã, tiếc nuối, thường đi kèm với mong mỏi điều gì đó đã qua hoặc không thể đạt được. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "wistful" với cùng một ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để thể hiện nỗi nhớ và sự ước ao sâu sắc.
Từ "wistful" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wist", có nghĩa là "để biết" hoặc "nhìn chăm chú". Từ này có mối liên hệ với gốc tiếng Latin "videre", có nghĩa là "nhìn". Qua thời gian, "wistful" đã phát triển để chỉ cảm xúc ngẩn ngơ, khao khát một điều gì đó xa vời hoặc tiếc nuối. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý mang tính cầu mong, nỗi buồn pha lẫn mong mỏi về những điều đã qua.
Từ "wistful" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp trong các văn bản văn học, gây cảm xúc và liên tưởng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỷ niệm, ước mơ hoặc sự hoài niệm. Nó được dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc châm biếm, nỗi nhớ về quá khứ hoặc sự khao khát điều gì đó không thể đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp