Bản dịch của từ Wistful trong tiếng Việt
Wistful
Adjective
Wistful (Adjective)
wˈɪstfl
wˈɪstfl
Ví dụ
She felt wistful about her childhood friends from high school.
Cô ấy cảm thấy nuối tiếc về những người bạn thời thơ ấu.
He is not wistful about his past relationships anymore.
Anh ấy không còn nuối tiếc về các mối quan hệ trước đây.
Are you wistful about the social events we missed last year?
Bạn có nuối tiếc về các sự kiện xã hội mà chúng ta đã bỏ lỡ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wistful
Không có idiom phù hợp