Bản dịch của từ Sereness trong tiếng Việt
Sereness

Sereness (Noun)
The community center promotes a sense of sereness among its members.
Trung tâm cộng đồng thúc đẩy cảm giác bình yên giữa các thành viên.
Many people do not experience sereness in crowded urban areas.
Nhiều người không trải nghiệm sự bình yên ở những khu vực đô thị đông đúc.
Can meditation enhance the sereness of our social interactions?
Thiền có thể nâng cao sự bình yên trong các tương tác xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "sereness" được định nghĩa là trạng thái yên bình, tĩnh lặng, thường liên quan đến tâm trí hay cảm xúc. Thuật ngữ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường ít được sử dụng hơn so với "serenity". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, trong giao tiếp và văn viết, "sereness" có thể được xem là một từ hiếm và không chính thức, trong khi "serenity" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "sereness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "serenus", mang nghĩa là "rõ ràng, trong sáng, yên bình". Từ này liên quan đến khái niệm an lạc và sự bình tĩnh. Xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "sereness" biểu thị trạng thái tâm trí thanh thản, không bị xáo trộn. Sự tiến hóa nghĩa của từ phản ánh mong muốn của con người về một cuộc sống hài hòa và bình yên, một giá trị đáng trân trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "sereness" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, trong khi rất ít gặp trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết triết học mô tả trạng thái bình yên hoặc sự thanh thản. Các tình huống thường gặp bao gồm thiền định, phân tích tâm lý và thảo luận về sự an lạc trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp