Bản dịch của từ Serfhood trong tiếng Việt
Serfhood

Serfhood (Noun)
Điều kiện hoặc địa vị của một nông nô.
The condition or status of being a serf.
Serfhood was common in medieval Europe, especially in England and France.
Tình trạng nô lệ là phổ biến ở châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là ở Anh và Pháp.
Many people did not want to live in serfhood during the 1800s.
Nhiều người không muốn sống trong tình trạng nô lệ vào thế kỷ 19.
What were the rights of individuals in serfhood during that era?
Quyền lợi của cá nhân trong tình trạng nô lệ thời đó là gì?
Serfhood (Phrase)
Serfhood limited people's freedom in medieval Europe and caused suffering.
Tình trạng nô lệ đã hạn chế tự do của mọi người ở châu Âu trung cổ.
Many believe serfhood should not exist in modern society.
Nhiều người tin rằng tình trạng nô lệ không nên tồn tại trong xã hội hiện đại.
What were the consequences of serfhood in the 14th century?
Hệ quả của tình trạng nô lệ ở thế kỷ 14 là gì?
Họ từ
Serfhood là tình trạng xã hội của những người nông dân bị giam cầm, chủ yếu tồn tại trong hệ thống phong kiến châu Âu. Những người này, gọi là nô lệ, phải làm việc trên đất của quý tộc mà không có quyền sở hữu đất đai hay tự do di chuyển. Trong văn cảnh lịch sử, "serf" có thể được dịch là "nô lệ" trong tiếng Việt, nhưng không hoàn toàn tương đương với "slave" do tính chất ràng buộc tài sản. Tình trạng này dần biến mất vào thế kỷ 19, khi các cải cách xã hội diễn ra.
Từ "serfhood" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servus", có nghĩa là "nô lệ" hoặc "người phục vụ". Thuật ngữ tiếng Anh này phản ánh thực trạng xã hội phong kiến, nơi mà các nông dân được gọi là "serfs" sống dưới sự cai quản của quý tộc. Khái niệm "serfhood" biểu thị cho tình trạng tù lệ của cá nhân trong hệ thống phong kiến, đánh dấu sự mất tự do và quyền lợi. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả tình trạng ngột ngạt hoặc bị gò bó trong các mối quan hệ quyền lực.
Thuật ngữ "serfhood" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó liên quan đến một khái niệm lịch sử cụ thể của chế độ phong kiến. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này chủ yếu có thể được tìm thấy trong bối cảnh thảo luận về lịch sử, chính trị hoặc xã hội trong các bài luận hoặc phần nói. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng rất thấp trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật, tài liệu nghiên cứu lịch sử hoặc khi phân tích các hệ thống phân cấp xã hội trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp