Bản dịch của từ Serfhood trong tiếng Việt

Serfhood

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serfhood (Noun)

ˈsɚfˌhʊd
ˈsɚfˌhʊd
01

Điều kiện hoặc địa vị của một nông nô.

The condition or status of being a serf.

Ví dụ

Serfhood was common in medieval Europe, especially in England and France.

Tình trạng nô lệ là phổ biến ở châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là ở Anh và Pháp.

Many people did not want to live in serfhood during the 1800s.

Nhiều người không muốn sống trong tình trạng nô lệ vào thế kỷ 19.

What were the rights of individuals in serfhood during that era?

Quyền lợi của cá nhân trong tình trạng nô lệ thời đó là gì?

Serfhood (Phrase)

ˈsɚfˌhʊd
ˈsɚfˌhʊd
01

Trạng thái hoặc điều kiện của một nông nô.

The state or condition of being a serf.

Ví dụ

Serfhood limited people's freedom in medieval Europe and caused suffering.

Tình trạng nô lệ đã hạn chế tự do của mọi người ở châu Âu trung cổ.

Many believe serfhood should not exist in modern society.

Nhiều người tin rằng tình trạng nô lệ không nên tồn tại trong xã hội hiện đại.

What were the consequences of serfhood in the 14th century?

Hệ quả của tình trạng nô lệ ở thế kỷ 14 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serfhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serfhood

Không có idiom phù hợp