Bản dịch của từ Serologist trong tiếng Việt
Serologist
Serologist (Noun)
Một chuyên gia về huyết thanh học.
A specialist in serology.
Dr. Smith is a renowned serologist in our local hospital.
Tiến sĩ Smith là một chuyên gia huyết thanh nổi tiếng tại bệnh viện địa phương.
Many people do not know what a serologist does.
Nhiều người không biết một chuyên gia huyết thanh làm gì.
Is a serologist necessary for blood donation events?
Có cần một chuyên gia huyết thanh cho các sự kiện hiến máu không?
Họ từ
Từ "serologist" chỉ những chuyên gia nghiên cứu huyết thanh, người chuyên conduct các xét nghiệm để phát hiện kháng thể trong huyết thanh, từ đó xác định các bệnh truyền nhiễm và tình trạng miễn dịch của cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "serological technician" có thể được sử dụng để chỉ những người làm việc trong phòng thí nghiệm, nhưng vẫn thuộc cùng lĩnh vực.
Từ "serologist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm "serum" nghĩa là huyết thanh, và hậu tố "-logist" từ "logos", nghĩa là học thuyết hoặc nghiên cứu. Từ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ những người nghiên cứu huyết thanh và kháng thể trong máu. Ngày nay, "serologist" ám chỉ một chuyên gia trong lĩnh vực miễn dịch học, đặc biệt tập trung vào các xét nghiệm huyết thanh để chẩn đoán bệnh tật.
Từ "serologist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề y học và sinh học. Từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xét nghiệm huyết thanh để xác định kháng thể hoặc bệnh lý. Trong các lĩnh vực nghiên cứu y khoa, "serologist" đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi tình trạng sức khỏe.