Bản dịch của từ Serology trong tiếng Việt

Serology

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serology (Noun)

01

Nghiên cứu khoa học về huyết thanh và các chất dịch cơ thể khác.

The scientific study of serum and other bodily fluids.

Ví dụ

Serology helps identify diseases like HIV and hepatitis in communities.

Xét nghiệm huyết thanh giúp xác định bệnh như HIV và viêm gan trong cộng đồng.

Serology does not replace clinical tests for accurate disease diagnosis.

Xét nghiệm huyết thanh không thay thế các xét nghiệm lâm sàng để chẩn đoán chính xác.

What role does serology play in public health research today?

Xét nghiệm huyết thanh đóng vai trò gì trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng hôm nay?

Serology (Noun Countable)

01

Xét nghiệm huyết thanh học được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong máu.

A serological test used to detect antibodies or antigens in the blood.

Ví dụ

The serology revealed many people had antibodies against COVID-19.

Xét nghiệm huyết thanh cho thấy nhiều người có kháng thể chống COVID-19.

Serology does not always guarantee accurate results for all diseases.

Xét nghiệm huyết thanh không luôn đảm bảo kết quả chính xác cho mọi bệnh.

How effective is serology in detecting community spread of diseases?

Xét nghiệm huyết thanh hiệu quả như thế nào trong việc phát hiện sự lây lan của bệnh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Serology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serology

Không có idiom phù hợp