Bản dịch của từ Serology trong tiếng Việt
Serology

Serology (Noun)
Nghiên cứu khoa học về huyết thanh và các chất dịch cơ thể khác.
The scientific study of serum and other bodily fluids.
Serology helps identify diseases like HIV and hepatitis in communities.
Xét nghiệm huyết thanh giúp xác định bệnh như HIV và viêm gan trong cộng đồng.
Serology does not replace clinical tests for accurate disease diagnosis.
Xét nghiệm huyết thanh không thay thế các xét nghiệm lâm sàng để chẩn đoán chính xác.
What role does serology play in public health research today?
Xét nghiệm huyết thanh đóng vai trò gì trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng hôm nay?
Serology (Noun Countable)
Xét nghiệm huyết thanh học được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong máu.
A serological test used to detect antibodies or antigens in the blood.
The serology revealed many people had antibodies against COVID-19.
Xét nghiệm huyết thanh cho thấy nhiều người có kháng thể chống COVID-19.
Serology does not always guarantee accurate results for all diseases.
Xét nghiệm huyết thanh không luôn đảm bảo kết quả chính xác cho mọi bệnh.
How effective is serology in detecting community spread of diseases?
Xét nghiệm huyết thanh hiệu quả như thế nào trong việc phát hiện sự lây lan của bệnh?
Họ từ
Serology (từ tiếng Việt: huyết thanh học) là một nhánh của y học nghiên cứu các kháng thể trong huyết thanh và các chất dịch cơ thể khác để chẩn đoán bệnh tật và đánh giá tình trạng miễn dịch. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "serum", chỉ chất lỏng phân tách từ máu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, và từ này cũng được sử dụng đồng nhất trong cả hai hệ thống.
Từ "serology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serum", có nghĩa là "dịch huyết". Thuật ngữ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19 để chỉ lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến huyết thanh và kháng thể trong máu. Serology đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và phân tích các bệnh truyền nhiễm thông qua các phản ứng kháng nguyên-kháng thể. Sự phát triển của khoa học sinh học đã làm cho thuật ngữ này trở thành một phần thiết yếu trong y học hiện đại.
Từ "serology" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học và y tế, "serology" thể hiện sự nghiên cứu về huyết thanh để phát hiện bệnh tật hoặc đáp ứng miễn dịch. Các tình huống thường thấy bao gồm các bài báo y khoa, thảo luận về bệnh truyền nhiễm, và trong các cuộc kiểm tra y tế để xác định sự hiện diện của kháng thể.