Bản dịch của từ Serum trong tiếng Việt
Serum

Serum(Noun)
Một chất lỏng giàu protein, màu hổ phách, tách ra khi máu đông lại.
An ambercoloured proteinrich liquid which separates out when blood coagulates.
Huyết thanh của động vật được sử dụng để cung cấp khả năng miễn dịch đối với mầm bệnh hoặc chất độc bằng cách tiêm chủng hoặc làm tác nhân chẩn đoán.
The blood serum of an animal used to provide immunity to a pathogen or toxin by inoculation or as a diagnostic agent.
Dạng danh từ của Serum (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Serum | Serums |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "serum" có nghĩa là dịch lỏng được chiết xuất từ máu, chứa các kháng thể và các yếu tố miễn dịch khác, thường được sử dụng trong y học để điều trị và chẩn đoán bệnh. Trong tiếng Anh, "serum" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với "serum" trong tiếng Anh Mỹ /ˈsɪr.əm/ và tiếng Anh Anh /ˈsɪə.rəm/.
Từ “serum” có nguồn gốc từ tiếng Latin “serum”, nghĩa là “dịch lỏng” hoặc “thành phần lỏng trong cơ thể”. Bản chất từ này liên quan đến các dịch lỏng trong sinh lý, đặc biệt là huyết thanh, tức là phần lỏng trong máu sau khi đã loại bỏ các tế bào. Thuật ngữ này được xác định trong y học từ thế kỷ 19 để chỉ các sản phẩm thí nghiệm và điều trị liên quan đến hệ miễn dịch, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng sinh học trong các ứng dụng hiện tại.
Từ "serum" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến y học và khoa học. Trong bối cảnh này, từ được sử dụng để chỉ một loại dịch rắn trong máu hoặc các sản phẩm sinh học khác. Ngoài ra, "serum" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống như nghiên cứu lâm sàng, phát triển vaccine và xử lý bệnh lý. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực y tế và khoa học đời sống.
Họ từ
Từ "serum" có nghĩa là dịch lỏng được chiết xuất từ máu, chứa các kháng thể và các yếu tố miễn dịch khác, thường được sử dụng trong y học để điều trị và chẩn đoán bệnh. Trong tiếng Anh, "serum" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với "serum" trong tiếng Anh Mỹ /ˈsɪr.əm/ và tiếng Anh Anh /ˈsɪə.rəm/.
Từ “serum” có nguồn gốc từ tiếng Latin “serum”, nghĩa là “dịch lỏng” hoặc “thành phần lỏng trong cơ thể”. Bản chất từ này liên quan đến các dịch lỏng trong sinh lý, đặc biệt là huyết thanh, tức là phần lỏng trong máu sau khi đã loại bỏ các tế bào. Thuật ngữ này được xác định trong y học từ thế kỷ 19 để chỉ các sản phẩm thí nghiệm và điều trị liên quan đến hệ miễn dịch, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng sinh học trong các ứng dụng hiện tại.
Từ "serum" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến y học và khoa học. Trong bối cảnh này, từ được sử dụng để chỉ một loại dịch rắn trong máu hoặc các sản phẩm sinh học khác. Ngoài ra, "serum" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống như nghiên cứu lâm sàng, phát triển vaccine và xử lý bệnh lý. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực y tế và khoa học đời sống.
