Bản dịch của từ Serum trong tiếng Việt
Serum
Serum (Noun)
Một chất lỏng giàu protein, màu hổ phách, tách ra khi máu đông lại.
An ambercoloured proteinrich liquid which separates out when blood coagulates.
The serum was collected for medical research purposes.
Serum được thu thập cho mục đích nghiên cứu y học.
Her serum levels were monitored regularly by the doctors.
Mức độ serum của cô ấy được bác sĩ theo dõi đều đặn.
The hospital stored a large quantity of serum for emergencies.
Bệnh viện lưu trữ một lượng lớn serum cho tình huống khẩn cấp.
Huyết thanh của động vật được sử dụng để cung cấp khả năng miễn dịch đối với mầm bệnh hoặc chất độc bằng cách tiêm chủng hoặc làm tác nhân chẩn đoán.
The blood serum of an animal used to provide immunity to a pathogen or toxin by inoculation or as a diagnostic agent.
The serum samples were collected for medical research purposes.
Các mẫu huyết thanh được thu thập cho mục đích nghiên cứu y học.
The serum from recovered patients was used for antibody testing.
Huyết thanh từ bệnh nhân phục hồi được sử dụng cho xét nghiệm kháng thể.
The hospital needed more serum to combat the infectious disease outbreak.
Bệnh viện cần thêm huyết thanh để chống lại đợt bùng phát dịch bệnh.
Dạng danh từ của Serum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serum | Serums |
Họ từ
Từ "serum" có nghĩa là dịch lỏng được chiết xuất từ máu, chứa các kháng thể và các yếu tố miễn dịch khác, thường được sử dụng trong y học để điều trị và chẩn đoán bệnh. Trong tiếng Anh, "serum" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với "serum" trong tiếng Anh Mỹ /ˈsɪr.əm/ và tiếng Anh Anh /ˈsɪə.rəm/.
Từ “serum” có nguồn gốc từ tiếng Latin “serum”, nghĩa là “dịch lỏng” hoặc “thành phần lỏng trong cơ thể”. Bản chất từ này liên quan đến các dịch lỏng trong sinh lý, đặc biệt là huyết thanh, tức là phần lỏng trong máu sau khi đã loại bỏ các tế bào. Thuật ngữ này được xác định trong y học từ thế kỷ 19 để chỉ các sản phẩm thí nghiệm và điều trị liên quan đến hệ miễn dịch, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng sinh học trong các ứng dụng hiện tại.
Từ "serum" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến y học và khoa học. Trong bối cảnh này, từ được sử dụng để chỉ một loại dịch rắn trong máu hoặc các sản phẩm sinh học khác. Ngoài ra, "serum" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống như nghiên cứu lâm sàng, phát triển vaccine và xử lý bệnh lý. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực y tế và khoa học đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp