Bản dịch của từ Serum trong tiếng Việt

Serum

Noun [U/C]

Serum (Noun)

sˈiɹəm
sˈɪɹəm
01

Một chất lỏng giàu protein, màu hổ phách, tách ra khi máu đông lại.

An ambercoloured proteinrich liquid which separates out when blood coagulates

Ví dụ

The serum was collected for medical research purposes.

Serum được thu thập cho mục đích nghiên cứu y học.

Her serum levels were monitored regularly by the doctors.

Mức độ serum của cô ấy được bác sĩ theo dõi đều đặn.

The hospital stored a large quantity of serum for emergencies.

Bệnh viện lưu trữ một lượng lớn serum cho tình huống khẩn cấp.

02

Huyết thanh của động vật được sử dụng để cung cấp khả năng miễn dịch đối với mầm bệnh hoặc chất độc bằng cách tiêm chủng hoặc làm tác nhân chẩn đoán.

The blood serum of an animal used to provide immunity to a pathogen or toxin by inoculation or as a diagnostic agent

Ví dụ

The serum samples were collected for medical research purposes.

Các mẫu huyết thanh được thu thập cho mục đích nghiên cứu y học.

The serum from recovered patients was used for antibody testing.

Huyết thanh từ bệnh nhân phục hồi được sử dụng cho xét nghiệm kháng thể.

The hospital needed more serum to combat the infectious disease outbreak.

Bệnh viện cần thêm huyết thanh để chống lại đợt bùng phát dịch bệnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serum

Không có idiom phù hợp