Bản dịch của từ Serum trong tiếng Việt

Serum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serum(Noun)

sˈiɹəm
sˈɪɹəm
01

Một chất lỏng giàu protein, màu hổ phách, tách ra khi máu đông lại.

An ambercoloured proteinrich liquid which separates out when blood coagulates.

Ví dụ
02

Huyết thanh của động vật được sử dụng để cung cấp khả năng miễn dịch đối với mầm bệnh hoặc chất độc bằng cách tiêm chủng hoặc làm tác nhân chẩn đoán.

The blood serum of an animal used to provide immunity to a pathogen or toxin by inoculation or as a diagnostic agent.

Ví dụ

Dạng danh từ của Serum (Noun)

SingularPlural

Serum

Serums

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ