Bản dịch của từ Pathogen trong tiếng Việt
Pathogen
Pathogen (Noun)
Một loại vi khuẩn, vi rút hoặc vi sinh vật khác có thể gây bệnh.
A bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.
Pathogens spread through social interactions, causing illness outbreaks.
Mầm bệnh lây lan thông qua tương tác xã hội, gây ra đợt bệnh.
The government issued warnings about the dangers of pathogen transmission.
Chính phủ đã phát đi cảnh báo về nguy cơ lây truyền mầm bệnh.
Healthcare workers are trained to identify and combat different pathogens effectively.
Các nhân viên y tế được đào tạo để nhận diện và chống lại các mầm bệnh khác nhau một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Pathogen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pathogen | Pathogens |
Họ từ
"Pathogen" (tác nhân gây bệnh) là một thuật ngữ dùng để chỉ các vi sinh vật có khả năng gây ra bệnh tật ở sinh vật sống, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và kí sinh trùng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với giọng Mỹ. Từ này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học, sinh học và nghiên cứu dịch tễ học.
Từ "pathogen" xuất phát từ hai yếu tố Latin: "pathos", có nghĩa là "nỗi đau", và "genes", có nghĩa là "được sinh ra từ". Kết hợp lại, "pathogen" chỉ những tác nhân gây bệnh, cụ thể là vi sinh vật hoặc virus có khả năng xâm nhập và gây hại cho cơ thể sống. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 trong ngành y học để chỉ các yếu tố gây bệnh truyền nhiễm, phản ánh mối liên hệ giữa nguyên nhân và hậu quả trong bệnh lý.
Từ "pathogen" xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu liên quan đến y học và sinh học, thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và bệnh tật, giúp thí sinh thể hiện kiến thức chuyên môn. Ngoài ra, "pathogen" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm, an toàn thực phẩm và y tế công cộng, thể hiện sự quan trọng trong việc hiểu nguyên nhân gây bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp