Bản dịch của từ Pathogen trong tiếng Việt

Pathogen

Noun [U/C]

Pathogen (Noun)

pˈæɵədʒn̩
pˈæɵədʒn̩
01

Một loại vi khuẩn, vi rút hoặc vi sinh vật khác có thể gây bệnh.

A bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.

Ví dụ

Pathogens spread through social interactions, causing illness outbreaks.

Mầm bệnh lây lan thông qua tương tác xã hội, gây ra đợt bệnh.

The government issued warnings about the dangers of pathogen transmission.

Chính phủ đã phát đi cảnh báo về nguy cơ lây truyền mầm bệnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathogen

Không có idiom phù hợp