Bản dịch của từ Pathogen trong tiếng Việt

Pathogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathogen(Noun)

pˈæθədʒən
ˈpæθəɡən
01

Một vi sinh vật có thể gây bệnh

A microorganism that can cause disease

Ví dụ
02

Một thực thể sinh học dẫn đến các tình trạng bệnh lý ở sinh vật

A biological entity that leads to pathological conditions in organisms

Ví dụ
03

Một tác nhân như vi-rút hoặc vi khuẩn gây nhiễm trùng hoặc bệnh tật cho vật chủ

An agent such as a virus or bacteria that produces infection or illness in a host

Ví dụ