Bản dịch của từ Pathogen trong tiếng Việt
Pathogen
Pathogen (Noun)
Một loại vi khuẩn, vi rút hoặc vi sinh vật khác có thể gây bệnh.
A bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.
Pathogens spread through social interactions, causing illness outbreaks.
Mầm bệnh lây lan thông qua tương tác xã hội, gây ra đợt bệnh.
The government issued warnings about the dangers of pathogen transmission.
Chính phủ đã phát đi cảnh báo về nguy cơ lây truyền mầm bệnh.
Healthcare workers are trained to identify and combat different pathogens effectively.
Các nhân viên y tế được đào tạo để nhận diện và chống lại các mầm bệnh khác nhau một cách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp