Bản dịch của từ Serological trong tiếng Việt

Serological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serological (Adjective)

sɛɹəlˈɔdʒɪkl̩
sɛɹəlˈɔdʒɪkl̩
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc phân tích huyết thanh, đặc biệt là liên quan đến phản ứng của hệ thống miễn dịch với mầm bệnh hoặc protein bất thường.

Relating to or involving the analysis of blood serum, especially with regard to the response of the immune system to pathogens or abnormal proteins.

Ví dụ

The serological test confirmed the presence of antibodies in the blood.

Xét nghiệm huyết thanh xác nhận sự hiện diện của kháng thể trong máu.

Serological studies show how the immune system responds to infections.

Nghiên cứu huyết thanh học cho thấy hệ thống miễn dịch phản ứng như thế nào với nhiễm trùng.

Researchers conducted serological analysis to understand the body's immune response.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích huyết thanh học để hiểu phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Serological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serological

Không có idiom phù hợp