Bản dịch của từ Serological trong tiếng Việt
Serological

Serological (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc phân tích huyết thanh, đặc biệt là liên quan đến phản ứng của hệ thống miễn dịch với mầm bệnh hoặc protein bất thường.
Relating to or involving the analysis of blood serum, especially with regard to the response of the immune system to pathogens or abnormal proteins.
The serological test confirmed the presence of antibodies in the blood.
Xét nghiệm huyết thanh xác nhận sự hiện diện của kháng thể trong máu.
Serological studies show how the immune system responds to infections.
Nghiên cứu huyết thanh học cho thấy hệ thống miễn dịch phản ứng như thế nào với nhiễm trùng.
Researchers conducted serological analysis to understand the body's immune response.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích huyết thanh học để hiểu phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Họ từ
Từ "serological" xuất phát từ khái niệm huyết thanh, thường liên quan đến việc nghiên cứu huyết thanh trong y học và sinh học. Từ này mô tả các phương pháp hoặc kỹ thuật phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong huyết thanh của cơ thể, thường được áp dụng trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phương pháp và công nghệ có thể thay đổi theo từng quốc gia.
Từ "serological" bắt nguồn từ tiếng Latinh "serum", có nghĩa là chất lỏng trong máu sau khi đã đông lại. "Serological" liên quan đến nghiên cứu và phân tích huyết thanh, đặc biệt trong việc phát hiện các kháng thể hoặc bệnh nhiễm trùng qua xét nghiệm huyết thanh. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nhận ra sự quan trọng của huyết thanh trong chẩn đoán y học, và nay được sử dụng rộng rãi trong y học và nghiên cứu sinh học.
Từ "serological" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các bài viết về y tế, sinh học và nghiên cứu thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học liên quan đến phân tích huyết thanh, giúp xác định các bệnh nhiễm trùng và các phản ứng miễn dịch. Với tính chuyên ngành cao, từ này thường thấy trong các bài báo khoa học và hội thảo y tế.