Bản dịch của từ Serrate trong tiếng Việt

Serrate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serrate (Verb)

sˈɛɹeɪt
sˈɛɹeɪtv
01

Để tạo thành một cạnh có răng cưa.

To form with a sawtoothed edge.

Ví dụ

Many cultures serrate their traditional foods for unique presentations.

Nhiều nền văn hóa cắt gọn thực phẩm truyền thống để tạo sự độc đáo.

They do not serrate the paper during the community art project.

Họ không cắt gọn giấy trong dự án nghệ thuật cộng đồng.

Do you serrate your invitations for special social events?

Bạn có cắt gọn thiệp mời cho các sự kiện xã hội đặc biệt không?

Serrate (Adjective)

sˈɛɹeɪt
sˈɛɹeɪtv
01

Có cạnh răng cưa.

Having a sawtoothed edge.

Ví dụ

The serrate edge of the social policy caused confusion among citizens.

Đường viền răng cưa của chính sách xã hội gây nhầm lẫn cho công dân.

Many social programs do not have a serrate structure for funding.

Nhiều chương trình xã hội không có cấu trúc răng cưa cho tài chính.

Does the serrate design of the community plan address social issues?

Thiết kế răng cưa của kế hoạch cộng đồng có giải quyết vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serrate

Không có idiom phù hợp