Bản dịch của từ Serrate trong tiếng Việt
Serrate

Serrate (Verb)
Many cultures serrate their traditional foods for unique presentations.
Nhiều nền văn hóa cắt gọn thực phẩm truyền thống để tạo sự độc đáo.
They do not serrate the paper during the community art project.
Họ không cắt gọn giấy trong dự án nghệ thuật cộng đồng.
Do you serrate your invitations for special social events?
Bạn có cắt gọn thiệp mời cho các sự kiện xã hội đặc biệt không?
Serrate (Adjective)
Có cạnh răng cưa.
Having a sawtoothed edge.
The serrate edge of the social policy caused confusion among citizens.
Đường viền răng cưa của chính sách xã hội gây nhầm lẫn cho công dân.
Many social programs do not have a serrate structure for funding.
Nhiều chương trình xã hội không có cấu trúc răng cưa cho tài chính.
Does the serrate design of the community plan address social issues?
Thiết kế răng cưa của kế hoạch cộng đồng có giải quyết vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "serrate" xuất phát từ tiếng Latin "serratus", có nghĩa là "có răng" hay "răng cưa". Trong tiếng Anh, "serrate" thường được sử dụng để mô tả hình dạng có răng cưa ở các đối tượng như lá cây, gươm hoặc công cụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này một cách nhất quán với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Từ này thể hiện tính chính xác trong mô tả hình thái học, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh thái học và thiết kế công nghiệp.
Từ "serrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serratus", mang nghĩa là "có răng", từ gốc "serra", nghĩa là "cưa". Thuật ngữ này ban đầu được dùng trong lĩnh vực hình học để mô tả các cạnh sắc nhọn, giống như lưỡi cưa. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các đặc điểm có hình răng cưa trong tự nhiên, như lá cây hoặc các cấu trúc sinh học, phản ánh sự liên quan giữa hình thức và chức năng trong môi trường sống.
Từ "serrate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến khoa học hoặc sinh học, nơi mô tả các đặc điểm hình thái của thực vật hay động vật. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống kỹ thuật, như trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, khi mô tả các lưỡi cưa hoặc dụng cụ có răng cưa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành, nên người học cần chú ý để áp dụng chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp