Bản dịch của từ Service charge trong tiếng Việt

Service charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Service charge (Noun)

01

Một khoản phí bổ sung được tính cho một dịch vụ được cung cấp.

An additional fee charged for a service provided.

Ví dụ

The restaurant added a service charge to my bill last night.

Nhà hàng đã thêm phí dịch vụ vào hóa đơn của tôi tối qua.

Many cafes do not include a service charge in their pricing.

Nhiều quán cà phê không bao gồm phí dịch vụ trong giá cả.

Is the service charge mandatory at all local restaurants in Hanoi?

Phí dịch vụ có bắt buộc tại tất cả các nhà hàng địa phương ở Hà Nội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Service charge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Service charge

Không có idiom phù hợp