Bản dịch của từ Service charge trong tiếng Việt
Service charge

Service charge (Noun)
Một khoản phí bổ sung được tính cho một dịch vụ được cung cấp.
An additional fee charged for a service provided.
The restaurant added a service charge to my bill last night.
Nhà hàng đã thêm phí dịch vụ vào hóa đơn của tôi tối qua.
Many cafes do not include a service charge in their pricing.
Nhiều quán cà phê không bao gồm phí dịch vụ trong giá cả.
Is the service charge mandatory at all local restaurants in Hanoi?
Phí dịch vụ có bắt buộc tại tất cả các nhà hàng địa phương ở Hà Nội không?
"Service charge" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành dịch vụ để chỉ khoản phí bổ sung được tính cho việc phục vụ khách hàng, thường áp dụng trong nhà hàng, khách sạn hoặc các dịch vụ khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "service charge" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách áp dụng và quy định về tỷ lệ phần trăm của khoản phí này có thể thay đổi tùy theo quốc gia và nền văn hóa dùng dịch vụ.
Thuật ngữ "service charge" có nguồn gốc từ từ "service", xuất phát từ tiếng Latin "servitium", có nghĩa là sự phục vụ hoặc làm công. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "service" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "service charge" đã dần trở thành khoản phí áp dụng cho các dịch vụ cung cấp, phản ánh mối quan hệ giữa người cung cấp dịch vụ và người tiêu dùng, đồng thời tạo ra một cơ chế tài chính trong ngành dịch vụ hiện đại.
Cụm từ "service charge" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó thường liên quan đến các tình huống thương mại, chẳng hạn như khi đi ăn uống hoặc sử dụng dịch vụ khách sạn, nơi người tiêu dùng cần phải hiểu về phí dịch vụ. Ngoài ra, "service charge" cũng được sử dụng trong bối cảnh tài chính và luật pháp khi bàn luận về quyền lợi khách hàng và trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp