Bản dịch của từ Serviette trong tiếng Việt
Serviette

Serviette (Noun)
She placed a serviette on each guest's plate at the wedding.
Cô ấy đặt một chiếc khăn ăn trên mỗi đĩa của khách mời tại đám cưới.
They did not forget to provide serviettes at the dinner party.
Họ không quên cung cấp khăn ăn tại bữa tiệc tối.
Do you think serviettes are necessary for a formal event?
Bạn có nghĩ rằng khăn ăn là cần thiết cho một sự kiện trang trọng không?
Dạng danh từ của Serviette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serviette | Serviettes |
Họ từ
"Serviette" là một từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khăn ăn, đặc biệt là trong các ngữ cảnh ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh, "serviette" thường được dùng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ ngữ thông dụng hơn là "napkin". Dẫu cả hai đều chỉ đến khăn dùng để lau miệng và tay trong bữa ăn, "serviette" thường mang tính trang trọng hơn hoặc được sử dụng trong các nhà hàng. Sự khác biệt về địa phương này có thể ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "serviette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được bắt nguồn từ từ "servir" trong tiếng Latin, nghĩa là "phục vụ" hoặc "dâng lên". Trước đây, "serviette" chỉ đơn thuần là một miếng vải dùng để phục vụ đồ ăn, hay còn gọi là khăn trải bàn. Qua quá trình phát triển, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ khăn ăn trong bữa tiệc hoặc trong nhà hàng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò phục vụ và sự trang nhã trong văn hóa ẩm thực.
Từ "serviette" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ khăn ăn, phổ biến trong đối thoại bất chính thức và văn viết. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít được dùng trong phần Viết và Nói. Trong tiếng Anh hàng ngày, "serviette" thường được dùng trong bối cảnh nhà hàng hoặc bữa tiệc cấp cao, nơi khăn ăn là một phần quan trọng trong nghi thức ăn uống, tuy nhiên ở các nước nói tiếng Anh khác, từ này thường được thay thế bằng "napkin".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp