Bản dịch của từ Serviette trong tiếng Việt

Serviette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serviette (Noun)

sɝɹviˈɛt
sɝɹviˈɛt
01

Một chiếc khăn ăn.

A table napkin.

Ví dụ

She placed a serviette on each guest's plate at the wedding.

Cô ấy đặt một chiếc khăn ăn trên mỗi đĩa của khách mời tại đám cưới.

They did not forget to provide serviettes at the dinner party.

Họ không quên cung cấp khăn ăn tại bữa tiệc tối.

Do you think serviettes are necessary for a formal event?

Bạn có nghĩ rằng khăn ăn là cần thiết cho một sự kiện trang trọng không?

Dạng danh từ của Serviette (Noun)

SingularPlural

Serviette

Serviettes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serviette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serviette

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.