Bản dịch của từ Servilely trong tiếng Việt

Servilely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Servilely (Adverb)

sˈɝɹvɪlli
sˈɝɹvɪlli
01

Một cách nô lệ; một cách xu nịnh.

In a servile way fawningly.

Ví dụ

He servilely agreed with every opinion in the meeting yesterday.

Anh ta đồng ý một cách phục tùng với mọi ý kiến trong cuộc họp hôm qua.

She did not servilely follow her boss's orders without question.

Cô ấy không phục tùng làm theo mệnh lệnh của sếp mà không hỏi.

Did he servilely flatter the guests at the social event last week?

Liệu anh ta có nịnh bợ khách mời tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/servilely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Servilely

Không có idiom phù hợp