Bản dịch của từ Servilely trong tiếng Việt
Servilely

Servilely (Adverb)
He servilely agreed with every opinion in the meeting yesterday.
Anh ta đồng ý một cách phục tùng với mọi ý kiến trong cuộc họp hôm qua.
She did not servilely follow her boss's orders without question.
Cô ấy không phục tùng làm theo mệnh lệnh của sếp mà không hỏi.
Did he servilely flatter the guests at the social event last week?
Liệu anh ta có nịnh bợ khách mời tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "servilely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc thái độ phục tùng, thiếu tự chủ hoặc thiếu tự trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hành vi chịu khuất phục hoặc tuân theo một cách mù quáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt trong cách viết và phát âm của từ này không đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và ứng dụng trong ngôn ngữ.
Từ "servilely" xuất phát từ gốc Latin "servilis", nghĩa là "thuộc về người nô lệ", từ "servus" có nghĩa là "nô lệ". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 để chỉ thái độ hoặc hành vi phục tùng, tôn kính một cách thái quá. Ý nghĩa hiện tại của "servilely" phản ánh sự nhượng bộ và thiếu độc lập, đồng thời thể hiện một sự hạ thấp nhân cách trong tương tác xã hội.
Từ "servilely" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hành vi phục tùng quá mức hoặc thiếu tự chủ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc chính trị, nơi diễn tả sự phục tùng của cá nhân hoặc nhóm trước quyền lực hoặc quyền uy.