Bản dịch của từ Fawningly trong tiếng Việt

Fawningly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fawningly (Adverb)

fˈɔnɨŋli
fˈɔnɨŋli
01

Thể hiện sự tâng bốc hoặc tình cảm quá mức.

Displaying exaggerated flattery or affection.

Ví dụ

She smiled fawningly at the celebrity during the social event.

Cô ấy cười một cách nịnh nọt với người nổi tiếng trong sự kiện xã hội.

He did not speak fawningly to anyone at the party.

Anh ấy không nói một cách nịnh nọt với ai tại bữa tiệc.

Did she behave fawningly towards the guests at the dinner?

Cô ấy có hành xử nịnh nọt với khách mời trong bữa tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fawningly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fawningly

Không có idiom phù hợp