Bản dịch của từ Fawningly trong tiếng Việt
Fawningly

Fawningly (Adverb)
Thể hiện sự tâng bốc hoặc tình cảm quá mức.
Displaying exaggerated flattery or affection.
She smiled fawningly at the celebrity during the social event.
Cô ấy cười một cách nịnh nọt với người nổi tiếng trong sự kiện xã hội.
He did not speak fawningly to anyone at the party.
Anh ấy không nói một cách nịnh nọt với ai tại bữa tiệc.
Did she behave fawningly towards the guests at the dinner?
Cô ấy có hành xử nịnh nọt với khách mời trong bữa tối không?
Từ "fawningly" là trạng từ diễn tả hành động thể hiện sự tôn kính thái quá hoặc nịnh hót để lấy lòng người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những hành động mà người nói thể hiện sự khúm núm, nịnh bợ, thường nhằm mục đích tạo sự ưa thích hoặc đền đáp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp.
Từ "fawningly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fawn", bắt nguồn từ tiếng Old English "fagnian", có nghĩa là "mừng rỡ" hoặc "thể hiện sự vui mừng". Trong tiếng Latinh, cơ sở của từ có thể truy ngược về "fānus", nghĩa là "đứng chờ đợi". Trong lịch sử, từ này diễn tả hành động của một con thú nhỏ thể hiện sự kính trọng hoặc nịnh bợ với một sinh vật lớn hơn. Ngày nay, "fawningly" được sử dụng để chỉ hành động nịnh nọt, thỏa hiệp một cách quá mức nhằm để nhận được sự chú ý hoặc thiện cảm từ người khác.
Từ "fawningly" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các từ vựng phổ biến khác. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi thể hiện sự nịnh bợ hoặc xu nịnh, thường trong các văn bản văn học hoặc báo chí. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để phân tích hành vi xã hội hoặc trong các bài luận về tâm lý học ứng xử. Sự xuất hiện của nó phản ánh những tương tác ngữ nghĩa phức tạp trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp