Bản dịch của từ Servility trong tiếng Việt
Servility
Noun [U/C]
Servility (Noun)
sˌʌɹvˈɪləti
sˌʌɹvˈɪləti
Ví dụ
Servility was evident in the way he addressed his superiors.
Sự nịnh bợ đã rõ ràng trong cách anh ấy nói chuyện với cấp trên.
Her servility towards the wealthy made others uncomfortable.
Sự phục tùng của cô đối với người giàu khiến người khác không thoải mái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Servility
Không có idiom phù hợp