Bản dịch của từ Servility trong tiếng Việt
Servility

Servility (Noun)
Servility was evident in the way he addressed his superiors.
Sự nịnh bợ đã rõ ràng trong cách anh ấy nói chuyện với cấp trên.
Her servility towards the wealthy made others uncomfortable.
Sự phục tùng của cô đối với người giàu khiến người khác không thoải mái.
The servility of the staff towards the boss was remarkable.
Sự nịnh bợ của nhân viên đối với sếp là đáng chú ý.
Họ từ
Từ "servility" được định nghĩa là trạng thái hoặc phẩm chất của việc thể hiện sự phục tùng mù quáng, sự hạ mình quá mức trước người khác, thường với mục đích mong cầu sự chấp nhận hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "servility" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh có thể dùng với tông cách cổ điển hơn trong một số tình huống.
Từ "servility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "servilitas", xuất phát từ "servus", nghĩa là "người nô lệ" hoặc "người phục vụ". Từ này diễn tả trạng thái phụ thuộc hay thái độ phục tùng một cách có phần thái quá. Trong lịch sử, "servility" thường gắn liền với các xã hội phân tầng nơi mà tầng lớp thấp hơn phải chịu sự thống trị của tầng lớp quyền quý. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì sự liên kết với thái độ phục tùng, thiếu tính độc lập và lòng tự trọng.
Từ "servility" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả thái độ hạ mình hoặc sự phục tùng quá mức, thường liên quan đến các chủ đề về quyền lực và mối quan hệ xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi phân tích hành vi của cá nhân trong môi trường làm việc hoặc giữa các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự thiếu tự chủ hoặc tự trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp