Bản dịch của từ Servile trong tiếng Việt
Servile
Servile (Adjective)
Her servile attitude towards her boss earned her a promotion.
Thái độ nô lệ của cô ấy đối với sếp đã giúp cô ấy được thăng chức.
He was criticized for being too servile in social interactions.
Anh ta bị chỉ trích vì quá nô lệ trong giao tiếp xã hội.
Is it considered servile to always agree with others' opinions?
Liệu việc luôn đồng tình với ý kiến của người khác có bị coi là nô lệ không?
Của hoặc đặc điểm của một nô lệ hoặc nô lệ.
Of or characteristic of a slave or slaves.
Her servile attitude towards her boss was evident during the meeting.
Thái độ nô lệ của cô ấy với sếp đã rõ ràng trong cuộc họp.
He made it clear that he would never accept a servile role.
Anh ấy đã làm rõ rằng anh ấy sẽ không bao giờ chấp nhận một vai trò nô lệ.
Did the IELTS examiner notice her servile behavior during the speaking test?
Liệu người chấm IELTS có nhận thấy hành vi nô lệ của cô ấy trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "servile" mang nghĩa chỉ sự tuân phục, lệ thuộc hoặc hạ mình quá mức trước người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ không có sự tự tôn, thiếu độc lập. Trong tiếng Anh, "servile" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "servile" thường được dùng để chỉ những đặc điểm thái quá trong ứng xử, có thể mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "servile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servilis", có nghĩa là "thuộc về người nô lệ" (servus - nô lệ). Trong tiếng Latinh cổ, thuật ngữ này gắn liền với các khía cạnh của sự phục tùng và tuân thủ. Qua thời gian, nghĩa của "servile" đã mở rộng để chỉ sự thiếu tự chủ và tính phục tùng dễ dàng. Ngày nay, từ này biểu thị cho hành vi hoặc thái độ khúm núm, thiếu sự độc lập hoặc phẩm giá cá nhân.
Từ "servile" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu văn học. Trong ngữ cảnh khác, "servile" thường được sử dụng để chỉ thái độ phục tùng, số phận của người hầu hoặc sự nô lệ trong mối quan hệ xã hội. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh một trạng thái thiếu độc lập hay ý chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp