Bản dịch của từ Servile trong tiếng Việt

Servile

Adjective

Servile (Adjective)

sˈɝvl
sˈɝɹvɪl
01

Có hoặc thể hiện sự sẵn sàng quá mức để phục vụ hoặc làm hài lòng người khác.

Having or showing an excessive willingness to serve or please others.

Ví dụ

Her servile attitude towards her boss earned her a promotion.

Thái độ nô lệ của cô ấy đối với sếp đã giúp cô ấy được thăng chức.

He was criticized for being too servile in social interactions.

Anh ta bị chỉ trích vì quá nô lệ trong giao tiếp xã hội.

Is it considered servile to always agree with others' opinions?

Liệu việc luôn đồng tình với ý kiến của người khác có bị coi là nô lệ không?

02

Của hoặc đặc điểm của một nô lệ hoặc nô lệ.

Of or characteristic of a slave or slaves.

Ví dụ

Her servile attitude towards her boss was evident during the meeting.

Thái độ nô lệ của cô ấy với sếp đã rõ ràng trong cuộc họp.

He made it clear that he would never accept a servile role.

Anh ấy đã làm rõ rằng anh ấy sẽ không bao giờ chấp nhận một vai trò nô lệ.

Did the IELTS examiner notice her servile behavior during the speaking test?

Liệu người chấm IELTS có nhận thấy hành vi nô lệ của cô ấy trong bài thi nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Servile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Servile

Không có idiom phù hợp