Bản dịch của từ Set foot in trong tiếng Việt
Set foot in

Set foot in (Idiom)
She set foot in the new coffee shop before anyone else.
Cô ấy đã bước chân vào quán cà phê mới trước ai khác.
He never set foot in that nightclub because it's too loud.
Anh ấy chưa bao giờ bước chân vào quán bar đó vì quá ồn ào.
Did they set foot in the art gallery during their trip?
Họ đã bước chân vào phòng trưng bày nghệ thuật trong chuyến đi của họ chưa?
Cụm từ "set foot in" có nghĩa là đặt chân vào hoặc bước vào một địa điểm nào đó, thường nhấn mạnh sự thăm dò hoặc khám phá một khu vực mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Ở Anh, âm /t/ trong "foot" có thể được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Mỹ, nơi có thể có âm /d/ nhẹ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả chuyến du lịch hoặc trải nghiệm mới.
Cụm từ "set foot in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pedem" nghĩa là "bước chân". Trong tiếng Anh, từ "set" xuất phát từ tiếng Old English "settan", mang ý nghĩa là đặt hoặc đặt chân vào. Kể từ thế kỷ 15, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bước vào một địa điểm nào đó, thể hiện sự xuất hiện hoặc bắt đầu một trải nghiệm mới. Ngày nay, "set foot in" vẫn được sử dụng phổ biến để diễn tả việc đặt chân vào một khu vực hoặc tình huống mà trước đây chưa từng trải nghiệm.
Cụm từ "set foot in" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và đọc, nhằm diễn đạt việc đặt chân đến một nơi, nhất là khi nói về chuyến đi hoặc trải nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn viết và nói khi mô tả hành trình du lịch hoặc sự khám phá một địa điểm mới, nhấn mạnh sự khởi đầu của những trải nghiệm mới và khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
