Bản dịch của từ Set in motion trong tiếng Việt
Set in motion

Set in motion (Verb)
The charity event set in motion a wave of donations.
Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng quyên góp.
Her speech set in motion a positive change in the community.
Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The new program set in motion a series of social initiatives.
Chương trình mới đã khơi dậy một loạt các sáng kiến xã hội.
Cụm động từ "set in motion" có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc khởi động hệ thống, dự án hay một chuỗi sự kiện. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc trọng âm khi phát âm. "Set in motion" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức, ví dụ như trong các văn bản pháp lý hoặc báo cáo.
Cụm từ "set in motion" xuất phát từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Từ "motion" được hình thành từ "movere" qua tiếng Pháp cổ "motion". Ban đầu, nó chỉ đề cập đến sự chuyển động vật lý. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một hàm ý rộng hơn, chỉ hành động khởi đầu một quá trình hoặc sự kiện, phản ánh quan điểm rằng hành động không chỉ là sự di chuyển mà còn là sự khởi đầu của một chuỗi sự kiện.
Cụm từ "set in motion" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về quá trình khởi đầu hoặc kích hoạt một hành động hay sự kiện. Trong phần nghe và đọc, cụm này cũng được vận dụng trong các ngữ cảnh mô tả chuyển động hoặc khởi đầu của một hệ thống. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và xã hội để chỉ việc khởi sự hoặc tạo ra sự thay đổi, như trong các thảo luận về chính sách hoặc quá trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp