Bản dịch của từ Set in motion trong tiếng Việt

Set in motion

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set in motion (Verb)

sˈɛt ɨn mˈoʊʃən
sˈɛt ɨn mˈoʊʃən
01

Để bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động.

To start a process or activity.

Ví dụ

The charity event set in motion a wave of donations.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng quyên góp.

Her speech set in motion a positive change in the community.

Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

The new program set in motion a series of social initiatives.

Chương trình mới đã khơi dậy một loạt các sáng kiến xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set in motion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set in motion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.