Bản dịch của từ Set in motion trong tiếng Việt

Set in motion

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set in motion (Verb)

sˈɛt ɨn mˈoʊʃən
sˈɛt ɨn mˈoʊʃən
01

Để bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động.

To start a process or activity.

Ví dụ

The charity event set in motion a wave of donations.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng quyên góp.

Her speech set in motion a positive change in the community.

Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set in motion/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.