Bản dịch của từ Set something up trong tiếng Việt

Set something up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set something up (Phrase)

sˈɛt sˈʌmθɨŋ ˈʌp
sˈɛt sˈʌmθɨŋ ˈʌp
01

Để tạo ra hoặc thiết lập một cái gì đó.

To create or establish something.

Ví dụ

She set up a charity organization to help homeless people.

Cô ấy thành lập một tổ chức từ thiện để giúp người vô gia cư.

He didn't want to set up a social media account.

Anh ấy không muốn thiết lập một tài khoản mạng xã hội.

Did they set up a community center in the neighborhood?

Họ có thiết lập một trung tâm cộng đồng ở khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set something up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set something up

Không có idiom phù hợp