Bản dịch của từ Set something up trong tiếng Việt
Set something up

Set something up (Phrase)
She set up a charity organization to help homeless people.
Cô ấy thành lập một tổ chức từ thiện để giúp người vô gia cư.
He didn't want to set up a social media account.
Anh ấy không muốn thiết lập một tài khoản mạng xã hội.
Did they set up a community center in the neighborhood?
Họ có thiết lập một trung tâm cộng đồng ở khu phố không?
Cụm từ "set something up" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết lập hoặc chuẩn bị một thứ gì đó để hoạt động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như trong kinh doanh, "set up a meeting" (thiết lập cuộc họp) là phổ biến. Cụm từ này được xem như một động từ chuyển động, phản ánh hành động chuẩn bị cho một hoạt động nào đó.
Cụm từ "set something up" có nguồn gốc từ động từ "set" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "setja", có nghĩa là đặt, đặt vào vị trí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "set up" thể hiện hành động chuẩn bị hoặc tổ chức một cái gì đó, như sự kiện hay cấu trúc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ đã mở rộng từ khái niệm vật lý đơn giản sang các khía cạnh trừu tượng hơn của tổ chức và thiết lập trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "set something up" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, thiết lập hệ thống hoặc tạo nền tảng cho một kế hoạch. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày và trong lĩnh vực kinh doanh khi nói đến việc bắt đầu một dự án hay khởi sự một hoạt động cụ thể.