Bản dịch của từ Settled upon trong tiếng Việt

Settled upon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Settled upon (Phrase)

sˈɛtəld əpˈɑn
sˈɛtəld əpˈɑn
01

Đồng ý về điều gì đó.

To agree on something.

Ví dụ

The committee settled upon a new policy for community engagement last week.

Ủy ban đã thống nhất một chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng tuần trước.

They did not settle upon the best solution for the social issue.

Họ đã không thống nhất được giải pháp tốt nhất cho vấn đề xã hội.

Did the leaders settle upon a date for the social event?

Các nhà lãnh đạo đã thống nhất được ngày cho sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/settled upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settled upon

Không có idiom phù hợp