Bản dịch của từ Settled upon trong tiếng Việt
Settled upon

Settled upon (Phrase)
The committee settled upon a new policy for community engagement last week.
Ủy ban đã thống nhất một chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng tuần trước.
They did not settle upon the best solution for the social issue.
Họ đã không thống nhất được giải pháp tốt nhất cho vấn đề xã hội.
Did the leaders settle upon a date for the social event?
Các nhà lãnh đạo đã thống nhất được ngày cho sự kiện xã hội chưa?
Cụm từ "settled upon" dùng để diễn tả hành động đồng thuận hoặc quyết định cuối cùng về một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý, thảo luận hoặc thương thuyết khi các bên liên quan đã đạt được sự nhất trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này đều được sử dụng với nghĩa chung như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc thương mại.
Cụm từ "settled upon" bắt nguồn từ động từ "settle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", nghĩa là "ngồi" hoặc "dừng lại". Trong tiếng Anh cổ, "settle" đã phát triển nghĩa là thiết lập, định cư hoặc quyết định. "Upon" là một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, thường dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc dựa vào điều gì. Nghĩa hiện tại của "settled upon" thể hiện việc đưa ra quyết định cuối cùng sau một quá trình xem xét, phản ánh quá trình tổ chức và tìm kiếm sự ổn định.
Cụm từ "settled upon" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình quyết định hoặc thỏa thuận một cách chính thức. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc ra quyết định cuối cùng hoặc sự đồng thuận trong nhóm. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật khi thảo luận về việc chấp nhận một lý thuyết hoặc ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp