Bản dịch của từ Seventhly trong tiếng Việt
Seventhly

Seventhly (Adverb)
Seventhly, social media impacts communication among teenagers in 2023.
Thứ bảy, mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa thanh thiếu niên năm 2023.
Social issues are not seventhly on the agenda of many politicians.
Các vấn đề xã hội không đứng thứ bảy trong chương trình nghị sự của nhiều chính trị gia.
Is social inequality discussed seventhly in the upcoming community meeting?
Liệu bất bình đẳng xã hội có được thảo luận thứ bảy trong cuộc họp cộng đồng sắp tới không?
Họ từ
Từ "seventhly" được sử dụng để chỉ ra thứ tự thứ bảy trong một chuỗi liệt kê hoặc danh sách. Đây là một dạng phó từ có nguồn gốc từ tính từ "seventh". Trong tiếng Anh, mặc dù từ này được chấp nhận, song nó ít được sử dụng hơn so với các từ nhãn cầu khác như "firstly", "secondly", "thirdly", v.v. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, song cách diễn đạt "seven" thường được ưa chuộng hơn trong việc liệt kê trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "seventhly" xuất phát từ tiếng Latinh "septimus", có nghĩa là "thứ bảy". Trong tiếng Anh, nó đã được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào số từ "seventh", chỉ vị trí thứ bảy trong chuỗi. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt các điểm hoặc khía cạnh theo thứ tự, thường được dùng trong văn bản chính thức hay luận văn. Sự sử dụng của "seventhly" thể hiện tính hệ thống trong việc trình bày thông tin có tổ chức, phù hợp với nhu cầu giao tiếp học thuật.
Từ "seventhly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần Speaking và Writing khi thí sinh trình bày lập luận theo thứ tự. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài viết học thuật, đặc biệt là khi liệt kê các điểm trong một bài tiểu luận hoặc một báo cáo. Với tính chất chỉ số thứ tự, nó thường được dùng trong những tình huống yêu cầu sự phân loại rõ ràng.