Bản dịch của từ Severer trong tiếng Việt
Severer

Severer (Adjective)
Dạng so sánh của mức độ nghiêm trọng: nghiêm trọng hơn.
Comparative form of severe: more severe.
The impact of the pandemic on mental health is severer now.
Tác động của đại dịch đến tâm lý người dân nghiêm trọng hơn bây giờ.
The severer regulations led to protests in the community.
Các quy định nghiêm ngặt dẫn đến các cuộc biểu tình trong cộng đồng.
The severer punishment for crimes aims to deter offenders effectively.
Hình phạt nghiêm khắc hơn đối với tội phạm nhằm ngăn chặn hiệu quả hơn.
Dạng tính từ của Severer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Severe Nghiêm trọng | Severer Severer | Severest Sâu sắc nhất |
Họ từ
Tính từ "severer" là hình thức so sánh hơn của từ "severe", có nghĩa là nghiêm trọng, khốc liệt. Trong tiếng Anh, "severer" thường được sử dụng để mô tả mức độ của các tình huống hoặc hành động, chẳng hạn như phạt nặng hơn hoặc điều kiện khó khăn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "severer" ít được dùng trong văn viết chính thức, nơi "more severe" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "severer" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "severare", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "phân chia". Gốc từ này phản ánh ý nghĩa của sự tách biệt và khắt khe. Trong tiếng Anh, "severe" nghĩa là nghiêm trọng, khắt khe, và khi thêm hậu tố "-er", từ này chỉ mức độ cao hơn. Sự tiến hóa từ ngữ này vẫn giữ nguyên cái nghĩa cơ bản về sự khắc nghiệt hay nghiêm ngặt trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "severer" là dạng so sánh hơn của tính từ "severe", thường được sử dụng để chỉ mức độ nghiêm trọng cao hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và phần nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống khắc nghiệt, vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong các tình huống đời sống thường nhật, "severer" thường được sử dụng để mô tả những rủi ro và thách thức nghiêm trọng hơn mà con người phải đối mặt. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, nhấn mạnh sự cần thiết phải chỉ rõ mức độ nghiêm trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



