Bản dịch của từ Sex lives trong tiếng Việt

Sex lives

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sex lives (Noun)

sˈɛks lˈɪvz
sˈɛks lˈɪvz
01

Số nhiều của đời sống tình dục.

Plural of sex life.

Ví dụ

Healthy sex lives contribute to overall well-being.

Cuộc sống tình dục khỏe mạnh đóng góp vào sức khỏe tổng thể.

Negative attitudes towards sex lives can lead to relationship problems.

Thái độ tiêu cực đối với cuộc sống tình dục có thể dẫn đến vấn đề trong mối quan hệ.

Do you think discussing sex lives openly is important in society?

Bạn có nghĩ rằng việc thảo luận mở cửa về cuộc sống tình dục quan trọng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sex lives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sex lives

Không có idiom phù hợp