Bản dịch của từ Sex lives trong tiếng Việt
Sex lives

Sex lives (Noun)
Healthy sex lives contribute to overall well-being.
Cuộc sống tình dục khỏe mạnh đóng góp vào sức khỏe tổng thể.
Negative attitudes towards sex lives can lead to relationship problems.
Thái độ tiêu cực đối với cuộc sống tình dục có thể dẫn đến vấn đề trong mối quan hệ.
Do you think discussing sex lives openly is important in society?
Bạn có nghĩ rằng việc thảo luận mở cửa về cuộc sống tình dục quan trọng trong xã hội không?
"Sex lives" là cụm từ chỉ đến các khía cạnh và hoạt động liên quan đến đời sống tình dục của một cá nhân hoặc nhóm người. Dưới góc độ xã hội học, cụm từ này có thể mang những ý nghĩa văn hóa đa dạng về hành vi, mối quan hệ và sự thể hiện bản thân trong lĩnh vực tình dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ về cách dùng cụm từ này, mặc dù các ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "sex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sexus", mang nghĩa là giới tính hoặc sự phân biệt giới. Từ này đã được chuyển tải qua tiếng Pháp cổ "sexe" trước khi trở thành "sex" trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "sex" chỉ đề cập đến sự phân chia giới tính, nhưng dần dần, nó phát triển thành một thuật ngữ biểu thị các khía cạnh sinh lý và tâm lý của đời sống tình dục, cụ thể là các mối quan hệ và hoạt động liên quan đến sự hấp dẫn tình dục.
Cụm từ "sex lives" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc xã hội học, nó được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh của đời sống tình dục, bao gồm các yếu tố tâm lý, xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến sự thỏa mãn và hành vi tình dục. Các tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này có thể bao gồm các nghiên cứu nghiên cứu về sức khỏe tình dục, cuộc thảo luận về quyền lợi tình dục và các vấn đề giáo dục giới tính.