Bản dịch của từ Sexual harassment trong tiếng Việt
Sexual harassment

Sexual harassment (Noun)
Sexual harassment is a serious issue in workplaces around the world.
Quấy rối tình dục là một vấn đề nghiêm trọng trong các nơi làm việc trên thế giới.
Training sessions on preventing sexual harassment are mandatory for employees.
Các buổi đào tạo về cách ngăn chặn quấy rối tình dục là bắt buộc đối với nhân viên.
Victims of sexual harassment should report the incidents to HR immediately.
Những nạn nhân của quấy rối tình dục nên báo cáo sự việc cho phòng nhân sự ngay lập tức.
Quấy rối tình dục là hành vi không mong muốn có liên quan đến giới tính hoặc tình dục, thường biểu hiện dưới dạng lời nói, hành động hoặc cử chỉ khiêu dâm mà gây áp lực, đe dọa hoặc xúc phạm đến nạn nhân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách sử dụng và định nghĩa có thể dao động theo văn hóa và quy định pháp luật mỗi quốc gia. Trong tiếng Anh, "sexual harassment" thường được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "sexual harassment" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "sexualis" (liên quan đến tình dục) và "harass" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "haracer" (quấy rối). Thuật ngữ này đã tiến hóa trong thế kỷ 20 để miêu tả hành vi quấy rối hoặc gây khó chịu liên quan đến giới tính, chủ yếu ở nơi làm việc. Sự gia tăng nhận thức về quyền phụ nữ và sự công nhận về sự nghiêm trọng của vấn đề này đã ghi dấu ấn trong việc hình thành ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "sexual harassment" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi học sinh cần thảo luận về các vấn đề xã hội và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, giáo dục và nơi làm việc, phản ánh những hành vi không phù hợp và vi phạm quyền con người. Việc thảo luận về "sexual harassment" thường nhấn mạnh sự cần thiết phải tạo ra môi trường an toàn và tôn trọng cho tất cả mọi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
