Bản dịch của từ Sexual harassment trong tiếng Việt
Sexual harassment
Noun [U/C]
Sexual harassment (Noun)
sˌɛkswəzwˈælzmənts
sˌɛkswəzwˈælzmənts
Ví dụ
Sexual harassment is a serious issue in workplaces around the world.
Quấy rối tình dục là một vấn đề nghiêm trọng trong các nơi làm việc trên thế giới.
Training sessions on preventing sexual harassment are mandatory for employees.
Các buổi đào tạo về cách ngăn chặn quấy rối tình dục là bắt buộc đối với nhân viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sexual harassment
Không có idiom phù hợp