Bản dịch của từ Sexual harassment trong tiếng Việt

Sexual harassment

Noun [U/C]

Sexual harassment (Noun)

sˌɛkswəzwˈælzmənts
sˌɛkswəzwˈælzmənts
01

Quấy rối dưới hình thức tán tỉnh và/hoặc nhận xét về tình dục không được hoan nghênh.

Harassment in the form of unwelcome sexual advances and/or remarks.

Ví dụ

Sexual harassment is a serious issue in workplaces around the world.

Quấy rối tình dục là một vấn đề nghiêm trọng trong các nơi làm việc trên thế giới.

Training sessions on preventing sexual harassment are mandatory for employees.

Các buổi đào tạo về cách ngăn chặn quấy rối tình dục là bắt buộc đối với nhân viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual harassment

Không có idiom phù hợp